Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D33 - Toán, Sinh học, Tiếng Nhật

Danh sách các ngành của Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D33 - Toán, Sinh học, Tiếng Nhật mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D33 - Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội

Mã trường: VJU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7540118 QTDCông nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTHĐT THPTA00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33
Thi RiêngA00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33
Kết HợpA00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33
CCQTA00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33
7620122 QTDNông nghiệp thông minh và bền vững – ESASĐT THPTA00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33
Thi RiêngA00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33
Kết HợpA00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33
CCQTA00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33
Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTH

Mã ngành: 7540118 QTD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTH

Mã ngành: 7540118 QTD

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTH

Mã ngành: 7540118 QTD

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTH

Mã ngành: 7540118 QTD

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp thông minh và bền vững – ESAS

Mã ngành: 7620122 QTD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp thông minh và bền vững – ESAS

Mã ngành: 7620122 QTD

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp thông minh và bền vững – ESAS

Mã ngành: 7620122 QTD

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp thông minh và bền vững – ESAS

Mã ngành: 7620122 QTD

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33

Điểm chuẩn 2024: