Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VJU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7540118 QTD | Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTH | ĐT THPT | A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33 | ||
Thi Riêng | A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33 | ||||
CCQT | A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33 | ||||
7620122 QTD | Nông nghiệp thông minh và bền vững – ESAS | ĐT THPT | A00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33 | ||
Thi Riêng | A00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33 | ||||
CCQT | A00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33 |
Mã ngành: 7540118 QTD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540118 QTD
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540118 QTD
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540118 QTD
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620122 QTD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620122 QTD
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620122 QTD
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620122 QTD
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33
Điểm chuẩn 2024: