Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D43 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật

Danh sách các ngành của Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D43 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D43 - Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội

Mã trường: VJU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310613Nhật Bản học – BJSĐT THPTA01; D28; D01; D06; D14; D6321
ĐT THPTD15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật)
Thi RiêngA01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật)
Kết HợpA01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật)
CCQTA01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật)
Nhật Bản học – BJS

Mã ngành: 7310613

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D28; D01; D06; D14; D63

Điểm chuẩn 2024: 21

Nhật Bản học – BJS

Mã ngành: 7310613

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật)

Điểm chuẩn 2024:

Nhật Bản học – BJS

Mã ngành: 7310613

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật)

Điểm chuẩn 2024:

Nhật Bản học – BJS

Mã ngành: 7310613

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật)

Điểm chuẩn 2024:

Nhật Bản học – BJS

Mã ngành: 7310613

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật)

Điểm chuẩn 2024: