Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VJU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310613 | Nhật Bản học – BJS | ĐT THPT | A01; D28; D01; D06; D14; D63 | 21 | |
ĐT THPT | D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật) | ||||
Thi Riêng | A01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật) | ||||
Kết Hợp | A01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật) | ||||
CCQT | A01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật) |
Mã ngành: 7310613
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D28; D01; D06; D14; D63
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310613
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310613
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310613
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310613
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật)
Điểm chuẩn 2024: