Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 30 | 26.5 | 24.85 | |
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 26.6 | 24.5 | 23 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 30 | 27.6 | 25.5 | |
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 26.94 | 25.7 | 25.5 | |