Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; X78; X90 | 27.02 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; X78; X90 | 21.4 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; X78; X90 | 27.02 | Điểm đã quy đổi | ||
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; X78; X90 | 21.4 | Điểm đã quy đổi | ||