Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; D64 | 28.61 | 28.43 | 26.75 | |
2 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D14; D64 | 22.51 | 23.7 | 23.1 | |
3 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D64 | 20.6 | 21 | 21.75 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; D64 | 28.61 | 28.3 | 27.65 | Điểm đã được quy đổi |
2 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D14; D64 | 22.51 | 26.25 | 22 | Điểm đã được quy đổi |
3 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D64 | 20.6 | 18 | 25.25 | Điểm đã được quy đổi |