Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; D14; D64 | 28.43 | |
ĐT THPT | C19 | ||||
Học Bạ | C00; D14; D64 | 28.3 | |||
Học Bạ | C19 | ||||
V-SAT | C00; D14; D64; C19 | ||||
7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | ĐT THPT | D01; D03; D14; D64 | 23.7 | |
Học Bạ | D01; D03; D14; D64 | 26.25 | |||
V-SAT | D01; D03; D14; D64 | ||||
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | ĐT THPT | D01; D03; D14; D64 | 21 | |
Học Bạ | D01; D03; D14; D64 | 18 | |||
V-SAT | D01; D03; D14; D64 |
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 28.43
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D14; D64; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140233
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7140233
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: 7140233
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220203
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: