Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phú Xuân xét tuyển theo tổ hợp D65 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phú Xuân xét tuyển theo tổ hợp D65 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D65 - Trường Đại Học Phú Xuân

Mã trường: DPX

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA01; C00; D0115
ĐT THPTC03; C04; D04; D45; D65; X01; X37
Học BạA01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X01; X37
Thi RiêngA01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X01; X37
Ưu TiênA01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X01; X37
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTD09; D10; D14; D15; D45; D65; X01; X25; X37
Học BạA00; A01; D01; D09; D10; D14; D15; D45; D65; X01; X25; X37
Thi RiêngA00; A01; D01; D09; D10; D14; D15; D45; D65; X01; X25; X37
Ưu TiênA00; A01; D01; D09; D10; D14; D15; D45; D65; X01; X25; X37
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA01; C00; D0115
ĐT THPTC03; C04; D04; D45; D65; X25; X37
Học BạA01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X25; X37
Thi RiêngA01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X25; X37
Ưu TiênA01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X25; X37
Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D04; D45; D65; X01; X37

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X01; X37

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X01; X37

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X01; X37

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; D45; D65; X01; X25; X37

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09; D10; D14; D15; D45; D65; X01; X25; X37

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09; D10; D14; D15; D45; D65; X01; X25; X37

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09; D10; D14; D15; D45; D65; X01; X25; X37

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D04; D45; D65; X25; X37

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X25; X37

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X25; X37

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X25; X37

Điểm chuẩn 2024: