Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DPX
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; D04; D45; D65; X01; X37 | ||||
Học Bạ | A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X01; X37 | ||||
Thi Riêng | A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X01; X37 | ||||
Ưu Tiên | A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X01; X37 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14; D15; D45; D65; X01; X25; X37 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D09; D10; D14; D15; D45; D65; X01; X25; X37 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D09; D10; D14; D15; D45; D65; X01; X25; X37 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D09; D10; D14; D15; D45; D65; X01; X25; X37 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; D04; D45; D65; X25; X37 | ||||
Học Bạ | A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X25; X37 | ||||
Thi Riêng | A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X25; X37 | ||||
Ưu Tiên | A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X25; X37 |
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D04; D45; D65; X01; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X01; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X01; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X01; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; D45; D65; X01; X25; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09; D10; D14; D15; D45; D65; X01; X25; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09; D10; D14; D15; D45; D65; X01; X25; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09; D10; D14; D15; D45; D65; X01; X25; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D04; D45; D65; X25; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X25; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X25; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X25; X37
Điểm chuẩn 2024: