Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp D65 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp D65 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D65 - Trường Đại Học Quy Nhơn

Mã trường: DQN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA01; D01; D1523.5
ĐT THPTD65
Học BạA01; D01; D1526.5NV1
Học BạD65
ĐGNL SPHNA01; D01; D65; D15
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTD07; C14; D65; D84; D66; K01
Học BạA00; A01; D0120NV1
Học BạD07; C14; D65; D84; D66; K01
ĐGNL SPHNA00; A01; D07; C14; D01; D65; D84; D66; K01
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D0119.85
ĐT THPTC15; C16; D09; C14; D65; D66; D84
Học BạA00; A01; D0123NV1
Học BạC15; C16; D09; C14; D65; D66; D84
ĐGNL SPHNA00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; D0118.35
ĐT THPTC15; C16; D09; C14; D65; D66; D84
Học BạA00; A01; D0123NV1
Học BạC15; C16; D09; C14; D65; D66; D84
ĐGNL SPHNA00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84
Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D65

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: NV1

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D65

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; D01; D65; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; C14; D65; D84; D66; K01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: NV1

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; C14; D65; D84; D66; K01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D07; C14; D01; D65; D84; D66; K01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.85

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: NV1

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.35

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: NV1

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84

Điểm chuẩn 2024: