Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D65 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D65 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D65 - Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội

Mã trường: HNM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140114Quản lí Giáo dụcĐT THPTD14; D0126.03
ĐT THPTD04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
CCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7140203Giáo dục đặc biệtĐT THPTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
CCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTD14; D15; D0126.58
ĐT THPTD04; D45; D65; D66; D71; X78; X90
CCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD14; D15; D0126.1
ĐT THPTD04; D45; D65; D66; D71; X78; X90
CCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD14; D15; D0126.25
ĐT THPTD04; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạD04; D65; D45; D71
ĐGNL SPHND04; D65; D45; D71
CCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7229030Văn họcĐT THPTD14; D01; C0027.08
ĐT THPTC03; C04; D04; D65
CCQTC00; C03; C04; D01; D04; D14; D65
7229040Văn hóa họcĐT THPTC00; D1425.75
ĐT THPTC03; C19; D65; X70
CCQTC00; C03; C19; D14; D65; X70
7310201Chính trị họcĐT THPTC00; D66; D0124.65
ĐT THPTD04; D14; D15; D45; D65; D71; X78; X90
CCQTC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7310401Tâm lí họcĐT THPTD14; D01; C0026.63
ĐT THPTD04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
CCQTC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7310630Việt Nam họcĐT THPTC0026.36
ĐT THPTC03; C19; D14; D65; X70
CCQTC00; C03; C19; D14; D65; X70
7340403Quản lí côngĐT THPTD0123.47
ĐT THPTD04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
CCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7380101LuậtĐT THPTC00; D66; D0126.5
ĐT THPTD04; D14; D15; D45; D65; D71; X78; X90
CCQTC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7760101Công tác xã hộiĐT THPTD14; D01; C0024.87
ĐT THPTD04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
CCQTC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD15; D14; D0124.88
ĐT THPTD04; D45; D65; D66; D71; X78; X90
CCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD15; D14; D0124.8
ĐT THPTD04; D45; D65; D66; D71; X78; X90
CCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Quản lí Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.03

Quản lí Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.58

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D65; D45; D71

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D04; D65; D45; D71

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 27.08

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D04; D65

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D04; D14; D65

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19; D65; X70

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D14; D65; X70

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D66; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.65

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D14; D15; D45; D65; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lí học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 26.63

Tâm lí học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lí học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.36

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19; D14; D65; X70

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D14; D65; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.47

Quản lí công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D66; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D14; D15; D45; D65; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 24.87

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D14; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.88

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D14; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024: