Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D65 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D65 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D65 - HNMU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D65 - HNMU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản lí Giáo dụcD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9023.97
2Giáo dục đặc biệtD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9024.17
3Sư phạm Ngữ văn
4Ngôn ngữ AnhD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9025.22
5Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9025.32
6Văn họcC03; C04; D01; D04; D14; D6525.77
7Văn hóa họcC03; C19; D14; D65; X7025.13
8Chính trị họcD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9024.75
9Tâm lí họcD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9025.28
10Việt Nam họcC03; C19; D14; D65; X7024.72
11Quản lí côngD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9023.07
12LuậtC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9025.38
13Công tác xã hộiC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9024.66
14Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9023.96
15Quản trị khách sạnD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9023.54

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ Trung QuốcD04; D45; D65; D7125.32