Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SIU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D14; D15; D63; D65 | ||||
ĐGNL HCM | C00; D01; D14; D15; D63; D65 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 | ||
Học Bạ | C00; D01 | 6.5 | |||
Học Bạ | D14; D15; D63; D65 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15; D63; D65 |
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D63; D65
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D63; D65
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; D63; D65
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D63; D65
Điểm chuẩn 2024: