Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DAD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Học Bạ | D01; D14; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | D01; D14; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; C04; D10; X02; X70; X78 | ||||
Thi Riêng | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
CCQT | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
7220201DL | Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | D01 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
ĐT THPT | C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Học Bạ | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Thi Riêng | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
CCQT | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Học Bạ | D01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | D01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Thi Riêng | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
CCQT | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
7220204DL | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | D01 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
ĐT THPT | C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Học Bạ | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Thi Riêng | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
CCQT | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Học Bạ | D01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | D01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Thi Riêng | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
CCQT | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Học Bạ | D01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | D01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Thi Riêng | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
CCQT | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
7229030 | Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78 | ||
ĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78 | ||||
Học Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78 | ||||
Thi Riêng | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78 | ||||
CCQT | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78 | ||||
7340404 | Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
ĐGNL HCM | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A07; C00; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
Thi Riêng | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
Kết Hợp | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
Ưu Tiên | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
CCQT | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
7340406 | Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
ĐGNL HCM | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A07; C00; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
Thi Riêng | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
Kết Hợp | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
Ưu Tiên | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
CCQT | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D10; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7220201DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201DL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201DL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201DL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201DL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7220204DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204DL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204DL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204DL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204DL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C00; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C00; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024: