Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp X78; D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp X78; D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X78; D66 - Trường Đại Học Đông Á

Mã trường: DAD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTD0115
ĐT THPTC00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Học BạD01; D14; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạD01; D14; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạC00; C04; D10; X02; X70; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
CCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7220201DLNgôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTD0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTC00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Học BạC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
CCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTD0115
ĐT THPTC00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Học BạD01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạD01; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạC00; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
CCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7220204DLNgôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTD0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTC00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Học BạC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
CCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7220209Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTD0115
ĐT THPTC00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Học BạD01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạD01; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạC00; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
CCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7220210Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTD0115
ĐT THPTC00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Học BạD01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạD01; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạC00; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
CCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7229030Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Học BạC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
CCQTC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
7340404Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTA07; D09; D14; X01; X02; X25; X78
ĐGNL HCMA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Học BạD0118KQ Học tập 3 HK
Học BạD016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; C00; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Thi RiêngA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Kết HợpA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Ưu TiênA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
CCQTA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
7340406Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTA07; D09; D14; X01; X02; X25; X78
ĐGNL HCMA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Học BạD0118KQ Học tập 3 HK
Học BạD016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; C00; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Thi RiêngA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Kết HợpA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Ưu TiênA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
CCQTA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D10; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C00; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C00; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024: