Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | C00; D01; D09; D66 | 19 | |
Học Bạ | C00; D01; D09; D66 | 18 | |||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | C00; D01; D09; D66 | 18 | |
Học Bạ | C00; D01; D09; D66 | 18 | |||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; C14; D07; D66 | 19 | |
Học Bạ | B00; C14; D07; D66 | 19 | Học lực lớp 12 từ loại Khá |
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D09; D66
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D09; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D09; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D09; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C14; D07; D66
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C14; D07; D66
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Học lực lớp 12 từ loại Khá