Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D66 - Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng

Mã trường: DDS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140204Giáo dục Công dânĐT THPTC00; C20; D66; C1927.34
Học BạC00; C20; D66; C1926.25Giỏi
7140205Giáo dục Chính trịĐT THPTC00; C20; D66; C1927.2
Học BạC00; C20; D66; C1926.25Giỏi
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C14; D6627.83
Học BạC00; C14; D6628Giỏi
7229030Văn họcĐT THPTC00; D15; C14; D6626
Học BạC00; D15; C14; D6624.25
7229040Văn hoá họcĐT THPTC00; D15; C14; D6624.25
Học BạC00; D15; C14; D6623.75
7310401Tâm lý họcĐT THPTC00; D01; B00; D6625.41
Học BạC00; D01; B00; D6626.25
7320101Báo chíĐT THPTC00; D01; C14; D6625.8
Học BạC00; D01; C14; D6626.9
Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66; C19

Điểm chuẩn 2024: 27.34

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Giỏi

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66; C19

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Giỏi

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; D66

Điểm chuẩn 2024: 27.83

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D66

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Giỏi

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D15; C14; D66

Điểm chuẩn 2024: 26

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D15; C14; D66

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Văn hoá học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D15; C14; D66

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D15; C14; D66

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; B00; D66

Điểm chuẩn 2024: 25.41

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; B00; D66

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C14; D66

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; D66

Điểm chuẩn 2024: 26.9