Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140204 | Giáo dục Công dân | ĐT THPT | C00; C20; D66; C19 | 27.34 | |
Học Bạ | C00; C20; D66; C19 | 26.25 | Giỏi | ||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; C20; D66; C19 | 27.2 | |
Học Bạ | C00; C20; D66; C19 | 26.25 | Giỏi | ||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C14; D66 | 27.83 | |
Học Bạ | C00; C14; D66 | 28 | Giỏi | ||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; D15; C14; D66 | 26 | |
Học Bạ | C00; D15; C14; D66 | 24.25 | |||
7229040 | Văn hoá học | ĐT THPT | C00; D15; C14; D66 | 24.25 | |
Học Bạ | C00; D15; C14; D66 | 23.75 | |||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | C00; D01; B00; D66 | 25.41 | |
Học Bạ | C00; D01; B00; D66 | 26.25 | |||
7320101 | Báo chí | ĐT THPT | C00; D01; C14; D66 | 25.8 | |
Học Bạ | C00; D01; C14; D66 | 26.9 |
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.34
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 27.83
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; B00; D66
Điểm chuẩn 2024: 25.41
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; B00; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7320101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.9