Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Huế xét tuyển theo tổ hợp X78; D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Huế xét tuyển theo tổ hợp X78; D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X78; D66 - Trường Đại Học Sư Phạm Huế

Mã trường: DHS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140204Giáo dục Công dânĐT THPTC00; C19; C20; D6627.3
ĐT THPTX01; X70; X74; X78; X25
ĐGNL SPHNX01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66
ĐGNL SPHCMX01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66
7140205Giáo dục Chính trịĐT THPTC00; C19; C20; D6627.05
ĐT THPTX01; X70; X74; X78; X25
ĐGNL SPHNX01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66
ĐGNL SPHCMX01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66
7140208Giáo dục Quốc phòng - An ninhĐT THPTC00; C19; C20; D6626.95
ĐT THPTX01; X70; X74; X78; X25
ĐGNL SPHNX01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66
ĐGNL SPHCMX01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D0128.1
ĐT THPTX70; X78
ĐGNL SPHNC00; D01; X70; X78
ĐGNL SPHCMC00; D01; X70; X78
7140248Giáo dục pháp luậtĐT THPTC00; C19; D6626
ĐT THPTX01; X70; X74; X78; X25; C20
ĐGNL SPHNX01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66
ĐGNL SPHCMX01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66
Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70; X74; X78; X25

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 27.05

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70; X74; X78; X25

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 26.95

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70; X74; X78; X25

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: C00; D01; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục pháp luật

Mã ngành: 7140248

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D66

Điểm chuẩn 2024: 26

Giáo dục pháp luật

Mã ngành: 7140248

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70; X74; X78; X25; C20

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục pháp luật

Mã ngành: 7140248

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục pháp luật

Mã ngành: 7140248

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: