Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140204 | Giáo dục Công dân | ĐT THPT | C00; C19; C20; D66 | 27.3 | |
ĐT THPT | X01; X70; X74; X78; X25 | ||||
ĐGNL SPHN | X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66 | ||||
ĐGNL SPHCM | X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66 | ||||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; C19; C20; D66 | 27.05 | |
ĐT THPT | X01; X70; X74; X78; X25 | ||||
ĐGNL SPHN | X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66 | ||||
ĐGNL SPHCM | X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66 | ||||
7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | ĐT THPT | C00; C19; C20; D66 | 26.95 | |
ĐT THPT | X01; X70; X74; X78; X25 | ||||
ĐGNL SPHN | X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66 | ||||
ĐGNL SPHCM | X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66 | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01 | 28.1 | |
ĐT THPT | X70; X78 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; D01; X70; X78 | ||||
ĐGNL SPHCM | C00; D01; X70; X78 | ||||
7140248 | Giáo dục pháp luật | ĐT THPT | C00; C19; D66 | 26 | |
ĐT THPT | X01; X70; X74; X78; X25; C20 | ||||
ĐGNL SPHN | X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66 | ||||
ĐGNL SPHCM | X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66 |
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70; X74; X78; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp: X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 27.05
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70; X74; X78; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp: X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.95
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70; X74; X78; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp: X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp: C00; D01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140248
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D66
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7140248
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70; X74; X78; X25; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140248
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140248
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp: X01; X70; X74; C00; X78; X25; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: