Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DNC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 16 | |
ĐT THPT | A01; X78; X25; X26 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 18 | |||
Học Bạ | A01; X78; X25; X26 | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D14; D15; X78; X25; X26 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D66; X71; X17; Y07 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D66; X71; X17; Y07 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng (PR) | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D66; X71; X17; Y07 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D66; X71; X17; Y07 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D66; X71; X17; Y07 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D66; X71; X17; Y07 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07 | ||||
7380107 | Luật Kinh tế | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D66; X71; X17; Y07 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D66; X71; X17; Y07 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07 | ||||
7580101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05 | ||
Học Bạ | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A02; B00; C08 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D01; D66; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; C08 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D01; D66; X05 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; X78; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; X78; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; X78; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; C08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; C08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024: