Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp X78; D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp X78; D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X78; D66 - Trường Đại học Nam Cần Thơ

Mã trường: DNC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D1516
ĐT THPTA01; X78; X25; X26
Học BạD01; D14; D1518
Học BạA01; X78; X25; X26
Kết HợpA01; D01; D14; D15; X78; X25; X26
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC00; D01; D14; D1516
ĐT THPTC03; D66; X71; X17; Y07
Học BạC00; D01; D14; D1518
Học BạC03; D66; X71; X17; Y07
Kết HợpC00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
7320108Quan hệ công chúng (PR)ĐT THPTC00; D01; D14; D1516
ĐT THPTC03; D66; X71; X17; Y07
Học BạC00; D01; D14; D1518
Học BạC03; D66; X71; X17; Y07
Kết HợpC00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
7380101LuậtĐT THPTC00; D01; D14; D1516
ĐT THPTC03; D66; X71; X17; Y07
Học BạC00; D01; D14; D1518
Học BạC03; D66; X71; X17; Y07
Kết HợpC00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
7380107Luật Kinh tếĐT THPTC00; D01; D14; D1516
ĐT THPTC03; D66; X71; X17; Y07
Học BạC00; D01; D14; D1518
Học BạC03; D66; X71; X17; Y07
Kết HợpC00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
7580101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Học BạA00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Kết HợpA00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A02; B00; C0816
ĐT THPTC03; C04; D01; D66; X05
Học BạA00; A02; B00; C0818
Học BạC03; C04; D01; D66; X05
Kết HợpA00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X78; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X78; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; X78; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng (PR)

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Quan hệ công chúng (PR)

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng (PR)

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Quan hệ công chúng (PR)

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng (PR)

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; C08

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; C08

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024: