Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DNT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 20 | Tiếng Anh hệ số 2 |
ĐT THPT | D11; X78; D12; X79; X80; X81 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 25 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 25.25 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | D11; X78; D12; X79; X80; X81 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04; D14 | 16 | |
ĐT THPT | D03; D11; D15; X78; X80; X81 | ||||
Học Bạ | D01; D04; D14 | 19 | |||
Học Bạ | D01; D04; D14 | 19.25 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | D03; D11; D15; X78; X80; X81 | ||||
7310206 | Quan hệ quốc tế | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 20 | Tiếng Anh hệ số 2 |
ĐT THPT | X78; D09; D10; X25 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 24.5 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 24.75 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | X78; D09; D10; X25 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | D01; D14; D15; X78; D09; D10; X25 | ||
Học Bạ | D01; D14; D15; X78; D09; D10; X25 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 20 | Tiếng Anh hệ số 2 |
ĐT THPT | X78; D09; D10; X25 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 24.5 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 24.75 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | X78; D09; D10; X25 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D09; D10; X25; X78; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; D01 | 18.25 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | D09; D10; X25; X78; D14; D15 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A01; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D09; X25; C00; X78; D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D15 | 18 | |||
Học Bạ | A01; D01; D15 | 18.25 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | D09; X25; C00; X78; D14 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 20 | Tiếng Anh hệ số 2 |
ĐT THPT | X78; X26 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 24 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 24.25 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | X78; X26 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 20 | Tiếng Anh hệ số 2 |
ĐT THPT | X78; X26 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 24 | Tiếng Anh nhân hệ số 4 | ||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 24.25 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | X78; X26 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D11; X78; D12; X79; X80; X81
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D11; X78; D12; X79; X80; X81
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03; D11; D15; X78; X80; X81
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: 19.25
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D03; D11; D15; X78; X80; X81
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X78; D09; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X78; D09; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; X78; D09; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; X78; D09; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X78; D09; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X78; D09; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; X25; X78; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.25
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; X25; X78; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; X25; C00; X78; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18.25
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; X25; C00; X78; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X78; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X78; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X78; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 4
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X78; X26
Điểm chuẩn 2024: