Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phương Đông xét tuyển theo tổ hợp X78; D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phương Đông xét tuyển theo tổ hợp X78; D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X78; D66 - Trường Đại Học Phương Đông

Mã trường: DPD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị Kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC14; D66; D84
Học BạA00; A01; D0122ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; D018ĐTB lớp 12
Học BạC14; D66; D84
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC14; D66; D84; X26; X27
Học BạA00; A01; D0122ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; D018ĐTB lớp 12
Học BạC14; D66; D84; X26; X27
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC14; D66; D84
Học BạA00; A01; D0121ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; D017.5ĐTB lớp 12
Học BạC14; D66; D84
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC14; D66; D84
Học BạA00; A01; D0120ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; D017ĐTB lớp 12
Học BạC14; D66; D84
7340406Quản trị văn phòngĐT THPTA00; C00; D0115
ĐT THPTC14; C19; C20; D14; D66
Học BạA00; C00; D0121.5ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; C00; D017.5ĐTB lớp 12
Học BạC14; C19; C20; D14; D66
7580301Kinh tế xây dựngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC14; D66; D84
Học BạA00; A01; D0120ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; D017ĐTB lớp 12
Học BạC14; D66; D84
7810103Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hànhĐT THPTA00; C00; D0116
ĐT THPTC19; C20; D15; D66
Học BạA00; C00; D0123ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; C00; D018ĐTB lớp 12
Học BạC19; C20; D15; D66
Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D66; D84; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D66; D84; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 7.5

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 7

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; C20; D14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 7.5

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C19; C20; D14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 7

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; C20; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: