Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DPT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
Học Bạ | D01; D15; D14; D66 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D14; D66; D84 | 15 | |
Học Bạ | C00; D14; D84; D66 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
7380107 | Luật Kinh tế | ĐT THPT | C00; D14; D66; D84 | 15 | |
Học Bạ | C00; D14; D84; D66 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15; D14; D66
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D66; D84
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D84; D66
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D66; D84
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D84; D66
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí