Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X78; D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X78; D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X78; D66 - Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội

Mã trường: DQK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D09; C0019
ĐT THPTX78; X25; D14; D15
Học BạD01; D09; C0020
Học BạX78; X25; D14; D15
7220202Ngôn ngữ NgaĐT THPTD01; D09; C0019
ĐT THPTX78; X25; D14; D15
Học BạD01; D09; C0019
Học BạX78; X25; D14; D15
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D14; D15; C0024
ĐT THPTD09; X25; X78
Học BạD01; D14; D15; C0024.5
Học BạD09; X25; X78
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTD01; C0019
ĐT THPTX70; X78; X21; X05; X62; C04
Học BạD01; C0019
Học BạX70; X78; X21; X05; X62; C04
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A07; C0022.5
ĐT THPTX78; X21; X05; X74; C04
Học BạA00; A07; C0024.5
Học BạX78; X21; X05; X74; C04
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; C00

Điểm chuẩn 2024: 19

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X78; X25; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; C00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X78; X25; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; C00

Điểm chuẩn 2024: 19

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X78; X25; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; C00

Điểm chuẩn 2024: 19

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X78; X25; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; C00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; C00

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; X78; X21; X05; X62; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70; X78; X21; X05; X62; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; C00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X78; X21; X05; X74; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A07; C00

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X78; X21; X05; X74; C04

Điểm chuẩn 2024: