Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D07; C14; D65; D84; D66; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | NV1 | ||
Học Bạ | D07; C14; D65; D84; D66; K01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D07; C14; D01; D65; D84; D66; K01 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 19.85 | |
ĐT THPT | C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | NV1 | ||
Học Bạ | C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.35 | |
ĐT THPT | C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | NV1 | ||
Học Bạ | C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; C14; D65; D84; D66; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; C14; D65; D84; D66; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D07; C14; D01; D65; D84; D66; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.85
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.35
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84
Điểm chuẩn 2024: