Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
ĐT THPT | X78 | ||||
ĐGNL HCM | D01; D14; D15; D66; X78 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | X78 | ||||
V-SAT | D01; D14; D15; D66; X78 | ||||
7229030 | Việt Nam học | ĐT THPT | C04; C00; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D01; A07; X78; X74; X70 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C04; C00; D15; A07; D14; X78; X74; X70 | ||||
Học Bạ | C04; C00; D14; D15 | 16.5 | |||
Học Bạ | D01; A07; X78; X74; X70 | ||||
V-SAT | D01; C04; C00; D15; A07; D14; X78; X74; X70 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D14; D84; D66 | 15 | |
ĐT THPT | D01; X25; X78 | ||||
ĐGNL HCM | C00; D14; D84; D66; D01; X25; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D14; D84; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | D01; X25; X78 | ||||
V-SAT | C00; D14; D84; D66; D01; X25; X78 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A07; X78; X74; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C04; C00; D15; A07; D14; X78; X74; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A07; X78; X74; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C04; C00; D15; A07; D14; X78; X74; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D84; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; D14; D84; D66; D01; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D84; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D14; D84; D66; D01; X25; X78
Điểm chuẩn 2024: