Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D66 - Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên

Mã trường: DTF

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTA01; D01; D15; D6626.95
Học BạA01; D01; D15; D6628.5
7140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcĐT THPTA01; D01; D04; D6626.65
Học BạA01; D01; D04; D6627.95
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D15; D6623.7
Học BạA01; D01; D15; D6623.7
7220203Ngôn ngữ PhápĐT THPTA01; D01; D03; D6616
Học BạA01; D01; D03; D6618
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA01; D01; D04; D6624.5
Học BạA01; D01; D04; D6626.5
Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 26.95

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D04; D66

Điểm chuẩn 2024: 26.65

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D04; D66

Điểm chuẩn 2024: 27.95

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D03; D66

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D03; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D04; D66

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D04; D66

Điểm chuẩn 2024: 26.5