Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140101 | Giáo dục học | ĐT THPT | C14; C19; C20; D66 | 26.62 | |
Học Bạ | C00; C14; C20; D66 | 27.2 | |||
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | C00; C19; C20; D66 | 23.95 | |
Kết Hợp | C00; C19; C20; D66 | 25.39 | Xét học bạ kết hợp năng khiếu | ||
Kết Hợp | M00; M05; M07:M10 | 23.95 | Kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp với năng khiếu |
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 23.95
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 25.39
Ghi chú: Xét học bạ kết hợp năng khiếu
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: M00; M05; M07:M10
Điểm chuẩn 2024: 23.95
Ghi chú: Kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp với năng khiếu