Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 16.5 | |||
7229042 | Quản lý văn hóa | ĐT THPT | C00; C20; D66 | 15 | |
ĐT THPT | C04 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | C04 | ||||
7310205 | Quản lý Nhà nước | ĐT THPT | C00; C20; D66 | 15 | |
ĐT THPT | C04 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | C04 | ||||
7320106 | Công nghệ truyền thông | ĐT THPT | C00; D66 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C04 | ||||
Học Bạ | C00; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | C01; C04 | ||||
7320201 | Thông tin - Thư viện | ĐT THPT | C00; C20; D66 | 15 | |
ĐT THPT | D15 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D15; D66 | ||||
7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | ĐT THPT | C00; C20; D66 | 15 | |
ĐT THPT | D15 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | D15 | ||||
7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | ĐT THPT | C00; C20; D66 | 15 | |
ĐT THPT | D15 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | D15 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; C20; D66 | 15 | |
ĐT THPT | D15 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | D15 | ||||
7760101 | Công tác Xã hội | ĐT THPT | C00; C20; D66 | 15 | |
ĐT THPT | C04 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | C04 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; D66 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D01 | ||||
Học Bạ | C00; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | C04; D01 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7320201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320201B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7320201B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D01
Điểm chuẩn 2024: