Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa xét tuyển theo tổ hợp X78; D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa xét tuyển theo tổ hợp X78; D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X78; D66 - Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa

Mã trường: DVD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D15; D6615
ĐT THPTX78
Học BạD01; D14; D15; D6616.5
Học BạX78
Xét TN THPTD01; D14; D15; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Xét TN THPTX78
7229042Quản lý văn hóaĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTC04; X74; X78
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạC04; X74; X78
Xét TN THPTC00; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Xét TN THPTC04; X74; X78
7310205Quản lý Nhà nướcĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTC04; X74; X78
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạC04; X74; X78
Xét TN THPTC00; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Xét TN THPTC04; X74; X78
7320106Công nghệ truyền thôngĐT THPTC00; D6615
ĐT THPTC01; C04; X78
Học BạC00; D6616.5
Học BạC01; C04; X78
Xét TN THPTC00; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Xét TN THPTC01; C04; X78
7320201Thông tin - Thư việnĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTD15; X74; X78
Học BạC00; C20; D15; D66; X74; X78
Xét TN THPTC00; C20; D15; D66; X74; X78
7380101LuậtĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTX74; D15; X78
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạX74; D15; X78
Xét TN THPTC00; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Xét TN THPTX74; D15; X78
7760101Công tác Xã hộiĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTC04; X74; X78
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạC04; X74; X78
Xét TN THPTC00; C20; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Xét TN THPTC04; X74; X78
7810101Du lịchĐT THPTC00; D6615
ĐT THPTC04; D01; X78
Học BạC00; D6616.5
Học BạC04; D01; X78
Xét TN THPTC00; D6615Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023
Xét TN THPTC04; D01; X78
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C04; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C04; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C01; C04; X78

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D15; D66; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; C20; D15; D66; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X74; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X74; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: X74; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C04; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp: C04; D01; X78

Điểm chuẩn 2024: