Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | 15 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; X78 | 15 | |||
| 3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; D15; X78 | 15 | |||
| 4 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D14; D15; DD2; X78 | 15 | |||
| 5 | Văn học | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78 | 15 | |||
| 6 | Đông phương học | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78 | 15 | |||
| 7 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | 15 | |||
| 8 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | 15 | |||
| 9 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | 18 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; X78 | 18 | |||
| 3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; D15; X78 | 18 | |||
| 4 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D14; D15; DD2; X78 | 18 | |||
| 5 | Văn học | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78 | 18 | |||
| 6 | Đông phương học | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X78 | 18 | |||
| 7 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | 18 | |||
| 8 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | 18 | |||
| 9 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | 18 | |||