Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trưng Vương xét tuyển theo tổ hợp X78; D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trưng Vương xét tuyển theo tổ hợp X78; D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X78; D66 - Trường Đại Học Trưng Vương

Mã trường: DVP

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTC00; D01; D09; DD216.5
ĐT THPTA00; A01; D15; D66
ĐGNL HCMA00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2
Học BạC00; D01; D09; DD216.5
Học BạA00; A01; D15; D66
ĐGNL HNA00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2
ĐGTD BKA00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2
Ưu TiênA00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2
Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D09; DD2

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D09; DD2

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2

Điểm chuẩn 2024: