Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVP
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | C00; D01; D09; DD2 | 16.5 | |
ĐT THPT | A00; A01; D15; D66 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D09; DD2 | 16.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D15; D66 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2 |
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D09; DD2
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D09; DD2
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2
Điểm chuẩn 2024: