Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78 | 15 | |||
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91 | 22.5 | |||
3 | Quản lý nhà nước | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | 16 | |||
4 | Quản trị văn phòng | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | 15 | |||
5 | Luật | A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 | 16.77 | |||
6 | Công tác xã hội | C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78 | 16.52 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | X78 | 18 | |||
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | X78 | 24.68 | |||
3 | Quản lý nhà nước | X78 | 18 | |||
4 | Quản trị văn phòng | X78 | 18 | |||
5 | Luật | X78 | 18.95 | |||
6 | Công tác xã hội | X78 | 18.7 |