Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; D14 | 15 | |
ĐT THPT | D10; D15; X26; X78 | ||||
ĐGNL HCM | D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78 | ||||
Học Bạ | D01; D09; D14 | 18 | |||
Học Bạ | D10; D15; X26; X78 | ||||
Thi Riêng | D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78 | ||||
Ưu Tiên | D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78 | ||||
V-SAT | D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D14 | 18.25 | |
ĐT THPT | D04; D15; X78; X79; X91 | ||||
ĐGNL HCM | D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91 | ||||
Học Bạ | D01; D14 | 22 | |||
Học Bạ | D04; D15; X78; X79; X91 | ||||
Thi Riêng | D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91 | ||||
Ưu Tiên | D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91 | ||||
V-SAT | D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91 | ||||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C00; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X70; X71; X78; X79 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X70; X71; X78; X79 | ||||
Thi Riêng | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
Ưu Tiên | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
V-SAT | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | C00; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X70; X71; X78; X79 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X70; X71; X78; X79 | ||||
Thi Riêng | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
Ưu Tiên | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
V-SAT | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; X25; X70; X78 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; X25; X70; X78 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 | ||||
V-SAT | A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D66 | 15 | |
ĐT THPT | C08; C20; X66; X74; X78 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D66 | 18 | |||
Học Bạ | C08; C20; X66; X74; X78 | ||||
Thi Riêng | C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78 | ||||
Ưu Tiên | C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78 | ||||
V-SAT | C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D15; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D15; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18.25
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D15; X78; X79; X91
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D15; X78; X79; X91
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C08; C20; X66; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C08; C20; X66; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78
Điểm chuẩn 2024: