Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học viện Báo chí và Tuyên truyền xét tuyển theo tổ hợp X78 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học viện Báo chí và Tuyên truyền xét tuyển theo tổ hợp X78 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh mới nhất 2025

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo inX7834.82
2Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in_100
3Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chíX7835.08
4Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí_100
5Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanhX7835.3
6Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh_100
7Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hìnhX7835.96
8Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình_100
9Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hìnhX7834.64
10Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình_100
11Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tửX7835.57
12Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử_100
13Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoạiX7836
14Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại_100
15Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tếX7836
16Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế_100
17Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầuX7836.73
18Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu_100
19Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpX7837.2
20Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp_100
21Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketingX7837.5
22Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing_100
23Ngành Ngôn ngữ AnhX7836.25
24Ngành Ngôn ngữ Anh_100
25Ngành Truyền thông đa phương tiệnX7837.5
26Ngành Truyền thông đa phương tiện_100
27Ngành Truyền thông đại chúngX7836.74
28Ngành Truyền thông đại chúng_100
29Ngành Truyền thông quốc tếX7837
30Ngành Truyền thông quốc tế_100
31Ngành Quảng cáoX7836.5
32Ngành Quảng cáo_100
33Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bảnX7834.83
34Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản_100
35Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tửX7834.69
36Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử_100