Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HHK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 20 | |
ĐT THPT | B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 20 | Điểm HK1/CN lớp 12 của môn Anh văn từ 7,0 trở lên | ||
Học Bạ | B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | ||||
7340101E | Quản trị Hàng không (học bằng Tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 19.5 | |
ĐT THPT | B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 20 | |||
Học Bạ | B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | ||||
7840104E | Logistics và Vận tải đa phương thức (học bằng Tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 20 | |
ĐT THPT | B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 20 | |||
Học Bạ | B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm HK1/CN lớp 12 của môn Anh văn từ 7,0 trở lên
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7340101E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340101E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840104E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7840104E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840104E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7840104E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81
Điểm chuẩn 2024: