Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X78; D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X78; D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X78; D66 - Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội

Mã trường: HNM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140114Quản lí Giáo dụcĐT THPTD14; D0126.03
ĐT THPTD04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạD14; D0127.39
Học BạD15; D66
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
CCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7140203Giáo dục đặc biệtĐT THPTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
CCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTD14; D15; D0126.58
ĐT THPTD04; D45; D65; D66; D71; X78; X90
CCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD14; D15; D0126.1
ĐT THPTD04; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạD14; D15; D0127.9
Học BạD66
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
CCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD14; D15; D0126.25
ĐT THPTD04; D45; D65; D66; D71; X78; X90
CCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7310201Chính trị họcĐT THPTC00; D66; D0124.65
ĐT THPTD04; D14; D15; D45; D65; D71; X78; X90
Học BạC00; D66; D0126.42
Học BạD14; D15
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66; C00
CCQTC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7310401Tâm lí họcĐT THPTD14; D01; C0026.63
ĐT THPTD04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạD14; D01; C0027.5
Học BạD15; D66
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66; C00
CCQTC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7340403Quản lí côngĐT THPTD0123.47
ĐT THPTD04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạD0126.33
Học BạD14; D15; D66
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
CCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7380101LuậtĐT THPTC00; D66; D0126.5
ĐT THPTD04; D14; D15; D45; D65; D71; X78; X90
Học BạC00; D66; D0127.3
Học BạD14; D15
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66; C00
CCQTC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7760101Công tác xã hộiĐT THPTD14; D01; C0024.87
ĐT THPTD04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạD14; D01; C0026.9
Học BạD15; D66
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66; C00
CCQTC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD15; D14; D0124.88
ĐT THPTD04; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạD15; D14; D0126.81
Học BạD66
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
CCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD15; D14; D0124.8
ĐT THPTD04; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Học BạD15; D14; D0126.62
Học BạD66
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
CCQTD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Quản lí Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.03

Quản lí Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.39

Quản lí Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.58

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D66; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.65

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D14; D15; D45; D65; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D66; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.42

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lí học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 26.63

Tâm lí học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lí học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Tâm lí học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lí học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lí học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.47

Quản lí công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.33

Quản lí công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D66; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D14; D15; D45; D65; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D66; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 24.87

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D14; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.88

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.81

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D14; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.62

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90

Điểm chuẩn 2024: