Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14 | 24.16 | |
ĐT THPT | D66 | 25.46 | |||
ĐT THPT | D84 | 25.66 | |||
Học Bạ | D01; D14; D66; D84 | 24.5 | TB của 3 năm THPT | ||
Học Bạ | D01; D14; D66; D84 | 24.5 | TBC 5 HK | ||
Kết Hợp | D01; D14; D66; D84 | 22.5 | IELTS: 5,5 trở lên | ||
Kết Hợp | D01; D14; D66; D84 | 22.5 | TOEFL iBT: 74 trở lên | ||
7380109 | Luật thương mại quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D66; D84 | 26.1 | |
Học Bạ | A01; D01; D66; D84 | 27 | TB của 3 năm THPT | ||
Học Bạ | A01; D01; D66; D84 | 24.5 | TBC 5 HK | ||
Kết Hợp | A01; D01; D66; D84 | 22.5 | IELTS: 7,5 trở lên | ||
Kết Hợp | A01; D01; D66; D84 | 25.5 | IELTS: 7,0 | ||
Kết Hợp | A01; D01; D66; D84 | 22.5 | TOEFL iBT: 100 trở lên |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 24.16
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024: 25.46
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024: 25.66
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D66; D84
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: TB của 3 năm THPT
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D66; D84
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: TBC 5 HK
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D66; D84
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: IELTS: 5,5 trở lên
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D66; D84
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: TOEFL iBT: 74 trở lên
Mã ngành: 7380109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D66; D84
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: 7380109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D66; D84
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: TB của 3 năm THPT
Mã ngành: 7380109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D66; D84
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: TBC 5 HK
Mã ngành: 7380109
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D66; D84
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: IELTS: 7,5 trở lên
Mã ngành: 7380109
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D66; D84
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: IELTS: 7,0
Mã ngành: 7380109
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D66; D84
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: TOEFL iBT: 100 trở lên