Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Trãi xét tuyển theo tổ hợp X78; D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Trãi xét tuyển theo tổ hợp X78; D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X78; D66 - Trường Đại Học Nguyễn Trãi

Mã trường: NTU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTD01; C04; D6318
ĐT THPTC00; C03; D09; D14; D15; D66; X78
Học BạD01; C04; D6318
Học BạC00; C03; D09; D14; D15; D66; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D63; D66; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D63; D66; X78
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; C04; DD218
ĐT THPTC00; C03; D09; D14; D15; D66; X78
Học BạD01; C04; DD218
Học BạC00; C03; D09; D14; D15; D66; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; DD2; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; DD2; X78
7310601Quốc tế họcĐT THPTD01; C04; C0018
ĐT THPTC03; D09; D14; D15; D66; X78
Học BạD01; C04; C0018
Học BạC03; D09; D14; D15; D66; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; X78
Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; D63

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; D09; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; D63

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; D09; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D63; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D63; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; DD2

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; D09; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; DD2

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; D09; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; DD2; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; DD2; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024: