Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp X78; D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp X78; D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X78; D66 - Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
FOL4Luật quốc tếĐT THPTD01; D11; D12; D14; D15; D66; X78
Học BạD01; D11; D12; D14; D15; D66; X78
FOL5Luật thương mại quốc tếĐT THPTD01; D11; D12; D14; D15; D66; X78
Học BạD01; D11; D12; D14; D15; D66; X78
FOS1Đông Phương họcĐT THPTC00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78
Học BạC00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78
FTS4Hướng dẫn Du lịch quốc tếĐT THPTC00; D01; D1521
ĐT THPTC03; D14; D66; X78
Học BạC00; D01; D1522
Học BạC03; D14; D66; X78
Luật quốc tế

Mã ngành: FOL4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: FOL4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: FOL5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: FOL5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Đông Phương học

Mã ngành: FOS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Đông Phương học

Mã ngành: FOS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn Du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Hướng dẫn Du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn Du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Hướng dẫn Du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D14; D66; X78

Điểm chuẩn 2024: