Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Sao Đỏ xét tuyển theo tổ hợp D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Sao Đỏ xét tuyển theo tổ hợp D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D66 - Trường Đại học Sao Đỏ

Mã trường: SDU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140234Sư phạm tiếng Trung QuốcĐT THPTD01; D1521.74
ĐT THPTD11; D66; D65; D75
Học BạD01; D1524Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Học BạD01; D1524Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Học BạD11; D66; D65; D75
ĐGNL HND01; D11; D15; D66; D65; D75
ĐGTD BKD01; D11; D15; D66; D65; D75
Ưu TiênD01; D11; D15; D66; D65; D75
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D15; D66; D71; C03; C04
Học BạD01; D15; D66; D71; C03; C04
ĐGNL HND01; D15; D66; D71; C03; C04
ĐGTD BKD01; D15; D66; D71; C03; C04
Ưu TiênD01; D15; D66; D71; C03; C04
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D15; D66; D7118
ĐT THPTC03; C04
Học BạD01; D15; D66; D7118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
Học BạD01; D15; D66; D7120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
Học BạC03; C04
ĐGNL HND01; D15; D66; D71; C03; C04
ĐGTD BKD01; D15; D66; D71; C03; C04
Ưu TiênD01; D15; D66; D71; C03; C04
Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 21.74

Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D11; D66; D65; D75

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT

Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D11; D66; D65; D75

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01; D11; D15; D66; D65; D75

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: D01; D11; D15; D66; D65; D75

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D11; D15; D66; D65; D75

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D15; D66; D71; C03; C04

Điểm chuẩn 2024: