Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SGD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01 | 27 | |
ĐT THPT | A01; B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 25.29 | |
ĐT THPT | A01; B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | ||||
V-SAT | D01 | 320 | |||
V-SAT | A01; B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | ||||
7220201CLC | Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | ĐT THPT | D01 | 25.07 | |
ĐT THPT | A01; B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | ||||
V-SAT | D01 | 320 | |||
V-SAT | A01; B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | ||||
7320201 | Thông tin - Thư viện | ĐT THPT | D01; C04 | 23.51 | |
ĐT THPT | B03; C00; C01; C02; C03; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X58; X59; X60; X61; X62; X63; X64; X65; X66; X67; X68; X69; X70; X71; X72; X73; X74; X75; X76; X77; X78; X79; X80; X81; Y07; Y08 | ||||
V-SAT | D01; C04 | 260 | |||
V-SAT | B03; C00; C01; C02; C03; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X58; X59; X60; X61; X62; X63; X64; X65; X66; X67; X68; X69; X70; X71; X72; X73; X74; X75; X76; X77; X78; X79; X80; X81; Y07; Y08 |
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.29
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 320
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.07
Mã ngành: 7220201CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 320
Mã ngành: 7220201CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 23.51
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C00; C01; C02; C03; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X58; X59; X60; X61; X62; X63; X64; X65; X66; X67; X68; X69; X70; X71; X72; X73; X74; X75; X76; X77; X78; X79; X80; X81; Y07; Y08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 260
Mã ngành: 7320201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B03; C00; C01; C02; C03; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X58; X59; X60; X61; X62; X63; X64; X65; X66; X67; X68; X69; X70; X71; X72; X73; X74; X75; X76; X77; X78; X79; X80; X81; Y07; Y08
Điểm chuẩn 2024: