Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp X78; D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp X78; D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X78; D66 - Trường Đại Học Sài Gòn

Mã trường: SGD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD0127
ĐT THPTA01; B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0125.29
ĐT THPTA01; B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81
V-SATD01320
V-SATA01; B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81
7220201CLCNgôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)ĐT THPTD0125.07
ĐT THPTA01; B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81
V-SATD01320
V-SATA01; B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81
7320201Thông tin - Thư việnĐT THPTD01; C0423.51
ĐT THPTB03; C00; C01; C02; C03; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X58; X59; X60; X61; X62; X63; X64; X65; X66; X67; X68; X69; X70; X71; X72; X73; X74; X75; X76; X77; X78; X79; X80; X81; Y07; Y08
V-SATD01; C04260
V-SATB03; C00; C01; C02; C03; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X58; X59; X60; X61; X62; X63; X64; X65; X66; X67; X68; X69; X70; X71; X72; X73; X74; X75; X76; X77; X78; X79; X80; X81; Y07; Y08
Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.29

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 320

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)

Mã ngành: 7220201CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.07

Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)

Mã ngành: 7220201CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)

Mã ngành: 7220201CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 320

Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)

Mã ngành: 7220201CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; B08; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 23.51

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C00; C01; C02; C03; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X58; X59; X60; X61; X62; X63; X64; X65; X66; X67; X68; X69; X70; X71; X72; X73; X74; X75; X76; X77; X78; X79; X80; X81; Y07; Y08

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 260

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B03; C00; C01; C02; C03; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X58; X59; X60; X61; X62; X63; X64; X65; X66; X67; X68; X69; X70; X71; X72; X73; X74; X75; X76; X77; X78; X79; X80; X81; Y07; Y08

Điểm chuẩn 2024: