Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D66 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM

Mã trường: SPK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310403VTâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTC00; D0125.15
ĐT THPTD66; C19
ĐGNL HCMD01; C0022.5Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCMD66; C19
Học BạD01; C0025HS Trường Chuyên
Học BạD0126HS trường TOP 200
Học BạD0127Các trường còn lại
Học BạD01; C0023THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạD01; C0023THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạD01; C0023Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạD66; C19
Ưu TiênD01; C0023Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênD01; C0024UTXT HSG, TOP 203
Ưu TiênD66; C19
7380101VLuật (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTC00; D0125.12
ĐT THPTC14; D66
ĐGNL HCMC00; D0121.5Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCMC14; D66
Học BạC00; D0123HS Trường Chuyên
Học BạC00; D0123HS trường TOP 200
Học BạC00; D0126.5Các trường còn lại
Học BạC00; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạC00; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạC00; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC14; D66
Ưu TiênC00; D0122Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênC00; D0123UTXT HSG, TOP 207
Ưu TiênC14; D66
Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66; C19

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D66; C19

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HS trường TOP 200

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Các trường còn lại

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66; C19

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 203

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D66; C19

Điểm chuẩn 2024:

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.12

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 207

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C14; D66

Điểm chuẩn 2024: