Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140204 | Giáo dục Công dân | ĐT THPT | C19 | 27.34 | |
ĐT THPT | C14; D66; X01; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C14; C19; D66; X01; X70; X78 | ||||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C19 | 27.58 | |
ĐT THPT | C14; D66; X01; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C14; C19; D66; X01; X70; X78 | ||||
7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | ĐT THPT | D01; D02 | 23.69 | |
ĐT THPT | D14; D66; X78 | ||||
Kết Hợp | D01; D14; D66; X78 | ||||
7220202 | Ngôn ngữ Nga | ĐT THPT | D01; D02 | 22 | |
ĐT THPT | D14; D66; X78 | ||||
Kết Hợp | D01; D14; D66; X78 |
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024: 27.34
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D66; X01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C14; C19; D66; X01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024: 27.58
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D66; X01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C14; C19; D66; X01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140232
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024: 23.69
Mã ngành: 7140232
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140232
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D66; X78
Điểm chuẩn 2024: