Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Công dân | X78 | 27.33 | |||
| 2 | Giáo dục Chính trị | D66; X78 | 27.62 | |||
| 3 | Sư phạm Tiếng Nga | D66; X78 | 21.15 | |||
| 4 | Ngôn ngữ Nga | D66; X78 | 17.5 | |||