Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; X78 | 26.71 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; X78 | 22.6 | |||
| 3 | Kinh tế | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.36 | |||
| 4 | Kinh tế phát triển | A01; C03; D01; D07; X78 | 19.31 | |||
| 5 | Quản trị kinh doanh | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.96 | |||
| 6 | Kinh doanh thương mại | A01; C03; D01; D07; X78 | 21.58 | |||
| 7 | Tài chính - Ngân hàng | A01; C03; D01; D07; X78 | 21.76 | |||
| 8 | Công nghệ tài chính | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.47 | |||
| 9 | Kế toán | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.44 | |||
| 10 | Kinh tế nông nghiệp | A01; C03; D01; D07; X78 | 19.06 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; X78 | 27.81 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; X78 | 25.07 | |||
| 3 | Kinh tế | A01; C03; D01; D07; X78 | 23.36 | |||
| 4 | Kinh tế phát triển | A01; C03; D01; D07; X78 | 22.31 | |||
| 5 | Quản trị kinh doanh | A01; C03; D01; D07; X78 | 23.94 | |||
| 6 | Kinh doanh thương mại | A01; C03; D01; D07; X78 | 24.39 | |||
| 7 | Tài chính - Ngân hàng | A01; C03; D01; D07; X78 | 24.51 | |||
| 8 | Công nghệ tài chính | A01; C03; D01; D07; X78 | 23.47 | |||
| 9 | Kế toán | A01; C03; D01; D07; X78 | 23.44 | |||
| 10 | Kinh tế nông nghiệp | A01; C03; D01; D07; X78 | 22.06 | |||