Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Nguyên xét tuyển theo tổ hợp D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Nguyên xét tuyển theo tổ hợp D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D66 - Trường Đại Học Tây Nguyên

Mã trường: TTN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140205Giáo dục Chính trịĐT THPTC00; C19; D01; D6626.36
Học BạC00; C19; D01; D6627.69
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01; D14; D15; D6626.62
Học BạD01; D14; D15; D6627.8
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D15; D6620.1
Học BạD01; D14; D15; D6623.48
7229001Triết họcĐT THPTC00; C19; D01; D6615
Học BạC00; C19; D01; D6618
Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 26.36

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 27.69

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 26.62

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 20.1

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 23.48

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 18