Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X78 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X78 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X78 - HUC - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X78 - HUC - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhD14; D15; X7825.41
2Nghiên cứu văn hóaC03; C04; D14; D15; X01; X7825.23
3Văn hóa truyền thôngC03; C04; D14; D15; X01; X7825.86
4Văn hóa đối ngoạiC03; C04; D14; D15; X01; X7825.5
5Phát triển công nghiệp văn hóaC03; C04; D14; D15; X01; X7823.33
6Quản lý di sản văn hóaC03; C04; D14; D15; X01; X7824.44
7Tổ chức hoạt động nghệ thuậtC03; C04; D14; D15; X01; X7825.71
8Tổ chức sự kiện văn hóaC03; C04; D14; D15; X01; X7826.05
9Báo chíC03; C04; D14; D15; X01; X7825.77
10Quản trị thư việnC03; C04; D14; D15; X01; X7824
11Thư viện và thiết bị trường họcC03; C04; D14; D15; X01; X7823.84
12Quản lý thông tinC03; C04; D14; D15; X01; X7824.77
13Bảo tàng họcC03; C04; D14; D15; X01; X7823.7
14Kinh doanh xuất bản phẩmC03; C04; D14; D15; X01; X7824.26
15LuậtC03; C04; D14; D15; X01; X7825.31
16Văn hóa du lịchC03; C04; D14; D15; X01; X7825.33
17Lữ hành, hướng dẫn du lịchC03; C04; D14; D15; X01; X7825.7
18Hướng dẫn du lịch quốc tếD14; D15; X7823.3
19Quản trị kinh doanh du lịchC03; C04; D14; D15; X01; X7825.55
20Quản trị du lịch cộng đồngC03; C04; D14; D15; X01; X7825.12

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; X7827.44
2Nghiên cứu văn hóaC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.32
3Văn hóa truyền thôngC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.74
4Văn hóa đối ngoạiC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.5
5Phát triển công nghiệp văn hóaC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7825.9
6Quản lý di sản văn hóaC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7826.79
7Tổ chức hoạt động nghệ thuậtC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.64
8Tổ chức sự kiện văn hóaC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.87
9Báo chíC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.68
10Quản trị thư việnC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7826.5
11Thư viện và thiết bị trường họcC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7826.36
12Quản lý thông tinC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.01
13Bảo tàng họcC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7826.23
14Kinh doanh xuất bản phẩmC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7826.67
15LuậtC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.37
16Văn hóa du lịchC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.39
17Lữ hành, hướng dẫn du lịchC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.63
18Hướng dẫn du lịch quốc tếD01; D14; D15; X7825.87
19Quản trị kinh doanh du lịchC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.53
20Quản trị du lịch cộng đồngC00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X7827.25