Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D71; C03; C04 | 15 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D14; D66; D71; C03; C04 | 15 | 18 | 18 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D71; C03; C04 | 18 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D14; D66; D71; C03; C04 | 18 | 18 | 18 | |
| D01; D14; D66; D71; C03; C04 | 18 | 18 | 20 | |||
| D01; D14; D66; D71; C03; C04 | 18 | 20 | 18 | |||
| D01; D14; D66; D71; C03; C04 | 18 | 20 | 20 | |||