Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tài Chính Marketing xét tuyển theo tổ hợp D78 - Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tài Chính Marketing xét tuyển theo tổ hợp D78 - Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D78 - Trường Đại Học Tài Chính Marketing

Mã trường: DMS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D72; D78; D9624.5
Học BạD01; D72; D78; D9627Diện xét tuyển 1
Học BạD01; D72; D78; D9624Diện xét tuyển 2
Học BạD01; D72; D78; D9624Diện xét tuyển 3
Học BạD01; D72; D78; D9626Diện xét tuyển 4
Học BạD01; D72; D78; D9627.2
Thi RiêngD01; D72; D78; D96250V - SAT
7810103_DTQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD01; D72; D78; D9624.2CT đặc thù
Học BạD01; D72; D78; D9626Diện xét tuyển 1
Học BạD01; D72; D78; D9621Diện xét tuyển 2
Học BạD01; D72; D78; D9621Diện xét tuyển 3
Học BạD01; D72; D78; D9626Diện xét tuyển 4
Học BạD01; D72; D78; D9627.2
7810201_DTQuản trị khách sạnĐT THPTD01; D72; D78; D9623.5CT đặc thù
Học BạD01; D72; D78; D9626Diện xét tuyển 1
Học BạD01; D72; D78; D9621Diện xét tuyển 2
Học BạD01; D72; D78; D9621Diện xét tuyển 3
Học BạD01; D72; D78; D9626Diện xét tuyển 4
Học BạD01; D72; D78; D9626.5
7810202_DTQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTD01; D72; D78; D9623CT đặc thù
Học BạD01; D72; D78; D9626Diện xét tuyển 1
Học BạD01; D72; D78; D9621Diện xét tuyển 2
Học BạD01; D72; D78; D9621Diện xét tuyển 3
Học BạD01; D72; D78; D9626Diện xét tuyển 4
Học BạD01; D72; D78; D9626.5
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D72; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D72; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D72; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D72; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D72; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D72; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: D01; D72; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 250

Ghi chú: V - SAT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103_DT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D72; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Ghi chú: CT đặc thù

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D72; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D72; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D72; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D72; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D72; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_DT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D72; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: CT đặc thù

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D72; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D72; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D72; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D72; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D72; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202_DT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D72; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: CT đặc thù

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D72; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D72; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D72; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D72; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D72; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 26.5