Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DMS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D72; D78; D96 | 24.5 | |
Học Bạ | D01; D72; D78; D96 | 27 | Diện xét tuyển 1 | ||
Học Bạ | D01; D72; D78; D96 | 24 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | D01; D72; D78; D96 | 24 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | D01; D72; D78; D96 | 26 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | D01; D72; D78; D96 | 27.2 | |||
Thi Riêng | D01; D72; D78; D96 | 250 | V - SAT | ||
7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01; D72; D78; D96 | 24.2 | CT đặc thù |
Học Bạ | D01; D72; D78; D96 | 26 | Diện xét tuyển 1 | ||
Học Bạ | D01; D72; D78; D96 | 21 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | D01; D72; D78; D96 | 21 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | D01; D72; D78; D96 | 26 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | D01; D72; D78; D96 | 27.2 | |||
7810201_DT | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01; D72; D78; D96 | 23.5 | CT đặc thù |
Học Bạ | D01; D72; D78; D96 | 26 | Diện xét tuyển 1 | ||
Học Bạ | D01; D72; D78; D96 | 21 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | D01; D72; D78; D96 | 21 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | D01; D72; D78; D96 | 26 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | D01; D72; D78; D96 | 26.5 | |||
7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | D01; D72; D78; D96 | 23 | CT đặc thù |
Học Bạ | D01; D72; D78; D96 | 26 | Diện xét tuyển 1 | ||
Học Bạ | D01; D72; D78; D96 | 21 | Diện xét tuyển 2 | ||
Học Bạ | D01; D72; D78; D96 | 21 | Diện xét tuyển 3 | ||
Học Bạ | D01; D72; D78; D96 | 26 | Diện xét tuyển 4 | ||
Học Bạ | D01; D72; D78; D96 | 26.5 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D72; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D72; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D72; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D72; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D72; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D72; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; D72; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 250
Ghi chú: V - SAT
Mã ngành: 7810103_DT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D72; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Ghi chú: CT đặc thù
Mã ngành: 7810103_DT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D72; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7810103_DT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D72; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7810103_DT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D72; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7810103_DT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D72; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7810103_DT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D72; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7810201_DT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D72; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: CT đặc thù
Mã ngành: 7810201_DT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D72; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7810201_DT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D72; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7810201_DT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D72; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7810201_DT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D72; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7810201_DT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D72; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7810202_DT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D72; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: CT đặc thù
Mã ngành: 7810202_DT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D72; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Diện xét tuyển 1
Mã ngành: 7810202_DT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D72; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Diện xét tuyển 2
Mã ngành: 7810202_DT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D72; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Diện xét tuyển 3
Mã ngành: 7810202_DT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D72; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Diện xét tuyển 4
Mã ngành: 7810202_DT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D72; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.5