Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15; D66; D84; D78; D90 | 15 | |||
2 | Đông phương học | A01; D01; C00; D15; D66; D84; D78; D90 | 15 | |||
3 | Trung Quốc học |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15; D66; D84; D78; D91 | 18 | |||
2 | Đông phương học | A01; D01; C00; D15; D66; D84; D78; D90 | 18 | |||
3 | Trung Quốc học |