Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D78 - Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D78 - Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D78 - Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội

Mã trường: QHX

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
QHX01Báo chíĐT THPTD0126.07Thứ tự NV 1
ĐT THPTD7826.97Thứ tự NV 2
ĐT THPTC0029.03Thứ tự NV 3
ĐT THPTA0125.51Thứ tự NV 4
QHX02Chính trị họcĐT THPTC0027.98Thứ tự NV 1
ĐT THPTA0124.6Thứ tự NV 2
ĐT THPTD7826.28Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0125.35Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0424.95Thứ tự NV 4
QHX03Công tác xã hộiĐT THPTC0027.94Thứ tự NV 3
ĐT THPTD7826.01Thứ tự NV 4
ĐT THPTA0124.39Thứ tự NV 7
ĐT THPTD0125.3Thứ tự NV 8
QHX04Đông Nam Á họcĐT THPTD1425.29Thứ tự NV 2
ĐT THPTD7824.75Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0124.64Thứ tự NV 3
ĐT THPTA0123.48Thứ tự NV 8
QHX05Đông phương họcĐT THPTD7826.71Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0028.83Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0425.8Thứ tự NV 4
ĐT THPTD0125.99Thứ tự NV 5
QHX06Hán NômĐT THPTD0125.05Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0425.8Thứ tự NV 2
ĐT THPTC0028.26Thứ tự NV 3
ĐT THPTD7825.96Thứ tự NV 6
QHX07Khoa học quản lýĐT THPTD7826.26Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0028.58Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0125.41Thứ tự NV 3
ĐT THPTA0125.07Thứ tự NV 7
QHX08Lịch sửĐT THPTD0125.01Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0028.37Thứ tự NV 3
ĐT THPTD7826.38Thứ tự NV 3
ĐT THPTD1426.8Thứ tự NV 5
ĐT THPTD0425.02Thứ tự NV 6
QHX09Lưu trữ họcĐT THPTD7825.73Thứ tự NV 1
ĐT THPTA0124.49Thứ tự NV 2
ĐT THPTC0027.58Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0125.22Thứ tự NV 11
ĐT THPTD0425.02Thứ tự NV 14
QHX10Ngôn ngữ họcĐT THPTD0425.69Thứ tự NV 2
ĐT THPTC0027.94Thứ tự NV 4
ĐT THPTD0125.45Thứ tự NV 5
ĐT THPTD7826.3Thứ tự NV 5
QHX11Nhân họcĐT THPTC0027.43Thứ tự NV 4
ĐT THPTA0123.67Thứ tự NV 6
ĐT THPTD0124.93Thứ tự NV 6
ĐT THPTD7825.39Thứ tự NV 6
ĐT THPTD0424.75Thứ tự NV 7
QHX12Nhật Bản họcĐT THPTD0625Thứ tự NV 1
ĐT THPTD7826.43Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0125.75Thứ tự NV 4
QHX13Quan hệ công chúngĐT THPTD0126.45Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0426.4Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0029.1Thứ tự NV 2
ĐT THPTD7827.36Thứ tự NV 3
QHX14Quản lý thông tinĐT THPTC0028.37Thứ tự NV 2
ĐT THPTD7826.36Thứ tự NV 3
ĐT THPTA0125.36Thứ tự NV 5
ĐT THPTD0125.83Thứ tự NV 6
QHX15Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA0125.61Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0028.58Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0125.99Thứ tự NV 2
ĐT THPTD7826.74Thứ tự NV 2
QHX16Quản trị khách sạnĐT THPTC0028.26Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0125.71Thứ tự NV 3
ĐT THPTA0125.46Thứ tự NV 6
ĐT THPTD7826.38Thứ tự NV 11
QHX17Quản trị văn phòngĐT THPTA0125.5Thứ tự NV 1
ĐT THPTD7826.52Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0125.73Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0425.57Thứ tự NV 6
ĐT THPTC0028.6Thứ tự NV 7
QHX18Quốc tế họcĐT THPTD7826.18Thứ tự NV 2
ĐT THPTC0028.55Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0125.33Thứ tự NV 3
ĐT THPTA0124.68Thứ tự NV 10
QHX19Tâm lý họcĐT THPTA0126.47Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0028.6Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0126.18Thứ tự NV 1
ĐT THPTD7826.71Thứ tự NV 3
QHX20Thông tin - thư việnĐT THPTD1426.23Thứ tự NV 1
ĐT THPTD7825.55Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0124.82Thứ tự NV 6
ĐT THPTC0027.38Thứ tự NV 7
QHX21Tôn giáo họcĐT THPTD7824.78Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0124.49Thứ tự NV 5
ĐT THPTA0122.95Thứ tự NV 8
ĐT THPTD0424.75Thứ tự NV 8
ĐT THPTC0026.73Thứ tự NV 12
QHX22Triết họcĐT THPTD7825.54Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0125.02Thứ tự NV 6
ĐT THPTC0027.58Thứ tự NV 11
ĐT THPTD0424.3Thứ tự NV 31
QHX23Văn họcĐT THPTD7826.82Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0028.31Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0125.99Thứ tự NV 4
ĐT THPTD0425.3Thứ tự NV 7
QHX24Việt Nam họcĐT THPTC0027.75Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0124.97Thứ tự NV 4
ĐT THPTD0425.29Thứ tự NV 6
ĐT THPTD7825.68Thứ tự NV 7
QHX25Xã hội họcĐT THPTC0028.25Thứ tự NV 2
ĐT THPTD7826.34Thứ tự NV 7
ĐT THPTD0125.65Thứ tự NV 11
ĐT THPTA0125.2Thứ tự NV 12
QHX26Hàn QuốcĐT THPTC0029.05Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0126.3Thứ tự NV 1
ĐT THPTA0126.2Thứ tự NV 3
ĐT THPTD7827.13Thứ tự NV 3
ĐT THPTDD226.25Thứ tự NV 3
QHX27Văn hoá họcĐT THPTC0027.9Thứ tự NV 1
ĐT THPTD7826.13Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0425.31Thứ tự NV 4
ĐT THPTD0125.26Thứ tự NV 10
ĐT THPTD1426.05Thứ tự NV 10
QHX28Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúngĐT THPTD0125.77Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0425.17Thứ tự NV 4
ĐT THPTD7826.45Thứ tự NV 4
ĐT THPTC0027.98Thứ tự NV 5
Báo chí

Mã ngành: QHX01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.07

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Báo chí

Mã ngành: QHX01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.97

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Báo chí

Mã ngành: QHX01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29.03

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Báo chí

Mã ngành: QHX01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.51

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.98

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.28

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.35

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 24.95

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Công tác xã hội

Mã ngành: QHX03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.94

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Công tác xã hội

Mã ngành: QHX03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.01

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Công tác xã hội

Mã ngành: QHX03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24.39

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Công tác xã hội

Mã ngành: QHX03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Ghi chú: Thứ tự NV 8

Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.29

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.64

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.48

Ghi chú: Thứ tự NV 8

Đông phương học

Mã ngành: QHX05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.71

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Đông phương học

Mã ngành: QHX05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.83

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Đông phương học

Mã ngành: QHX05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Đông phương học

Mã ngành: QHX05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.99

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Hán Nôm

Mã ngành: QHX06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.05

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Hán Nôm

Mã ngành: QHX06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Hán Nôm

Mã ngành: QHX06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.26

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Hán Nôm

Mã ngành: QHX06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 25.96

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.26

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.58

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.41

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.07

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.01

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.37

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.38

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.02

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 25.73

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24.49

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.58

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.22

Ghi chú: Thứ tự NV 11

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.02

Ghi chú: Thứ tự NV 14

Ngôn ngữ học

Mã ngành: QHX10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.69

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Ngôn ngữ học

Mã ngành: QHX10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.94

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Ngôn ngữ học

Mã ngành: QHX10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Ngôn ngữ học

Mã ngành: QHX10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Nhân học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.43

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Nhân học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.67

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Nhân học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.93

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Nhân học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 25.39

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Nhân học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Nhật Bản học

Mã ngành: QHX12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D06

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Nhật Bản học

Mã ngành: QHX12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.43

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Nhật Bản học

Mã ngành: QHX12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Quan hệ công chúng

Mã ngành: QHX13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Quan hệ công chúng

Mã ngành: QHX13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Quan hệ công chúng

Mã ngành: QHX13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29.1

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quan hệ công chúng

Mã ngành: QHX13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 27.36

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.37

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.36

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.36

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.83

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: QHX15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.61

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: QHX15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.58

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: QHX15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.99

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: QHX15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.74

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.26

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.71

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.46

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.38

Ghi chú: Thứ tự NV 11

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.52

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.73

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.57

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Quốc tế học

Mã ngành: QHX18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.18

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quốc tế học

Mã ngành: QHX18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.55

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Quốc tế học

Mã ngành: QHX18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.33

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Quốc tế học

Mã ngành: QHX18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Ghi chú: Thứ tự NV 10

Tâm lý học

Mã ngành: QHX19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.47

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Tâm lý học

Mã ngành: QHX19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Tâm lý học

Mã ngành: QHX19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.18

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Tâm lý học

Mã ngành: QHX19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.71

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Thông tin - thư viện

Mã ngành: QHX20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.23

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Thông tin - thư viện

Mã ngành: QHX20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 25.55

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Thông tin - thư viện

Mã ngành: QHX20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.82

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Thông tin - thư viện

Mã ngành: QHX20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.38

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 24.78

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.49

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 22.95

Ghi chú: Thứ tự NV 8

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Thứ tự NV 8

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.73

Ghi chú: Thứ tự NV 12

Triết học

Mã ngành: QHX22

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 25.54

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Triết học

Mã ngành: QHX22

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.02

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Triết học

Mã ngành: QHX22

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.58

Ghi chú: Thứ tự NV 11

Triết học

Mã ngành: QHX22

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Ghi chú: Thứ tự NV 31

Văn học

Mã ngành: QHX23

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.82

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Văn học

Mã ngành: QHX23

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.31

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Văn học

Mã ngành: QHX23

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.99

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Văn học

Mã ngành: QHX23

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Việt Nam học

Mã ngành: QHX24

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Việt Nam học

Mã ngành: QHX24

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.97

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Việt Nam học

Mã ngành: QHX24

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.29

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Việt Nam học

Mã ngành: QHX24

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 25.68

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Xã hội học

Mã ngành: QHX25

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Xã hội học

Mã ngành: QHX25

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.34

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Xã hội học

Mã ngành: QHX25

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Ghi chú: Thứ tự NV 11

Xã hội học

Mã ngành: QHX25

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ghi chú: Thứ tự NV 12

Hàn Quốc

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29.05

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Hàn Quốc

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Hàn Quốc

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Hàn Quốc

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 27.13

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Hàn Quốc

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: DD2

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Văn hoá học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Văn hoá học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.13

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Văn hoá học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.31

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Văn hoá học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.26

Ghi chú: Thứ tự NV 10

Văn hoá học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.05

Ghi chú: Thứ tự NV 10

Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng

Mã ngành: QHX28

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.77

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng

Mã ngành: QHX28

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.17

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng

Mã ngành: QHX28

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng

Mã ngành: QHX28

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.98

Ghi chú: Thứ tự NV 5