Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01; D78 | 28.6 | |
Học Bạ | C00; D01; D78 | 28.92 | |||
Thi Riêng | C00; D01; D78 | 25.6 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7140217_LA | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01; D78 | 27.2 | Phân hiệu Long An |
Học Bạ | C00; D01; D78 | 28.43 | Phân hiệu Long An | ||
Thi Riêng | C00; D01; D78 | 24.56 | Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C04; D15; D78 | 28.37 | |
Học Bạ | C00; C04; D15; D78 | 28.57 | |||
7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | ĐT THPT | D01; D02; D78; D80 | 23.69 | |
Học Bạ | D01; D02; D78; D80 | 26.57 | |||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; C19; C20; D78 | 27.75 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D78 | 28.23 | |||
7220202 | Ngôn ngữ Nga | ĐT THPT | D01; D02; D78; D80 | 22 | |
Học Bạ | D01; D02; D78; D80 | 26.2 | |||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn quốc | ĐT THPT | D01; D78; D96; DD2 | 25.02 | |
Học Bạ | D01; D78; D96; DD2 | 27.57 | |||
Thi Riêng | D01; D78; D96 | 22.29 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; D01; D78 | 26.62 | |
Học Bạ | C00; D01; D78 | 28.17 | |||
Thi Riêng | C00; D01; D78 | 24.29 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7310501 | Địa lý học | ĐT THPT | C00; D10; D15; D78 | 25.17 | |
Học Bạ | C00; D10; D15; D78 | 27.03 | |||
7310601 | Quốc tế học | ĐT THPT | D01; D14; D78 | 24.42 | |
Học Bạ | D01; D14; D78 | 26.37 | |||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D01; D78 | 25.28 | |
Học Bạ | C00; D01; D78 | 27.2 | |||
Thi Riêng | C00; D01; D78 | 22.21 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; C04; D01; D78 | 25.25 | |
Học Bạ | C00; C04; D01; D78 | 27.5 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.92
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7140217_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Ghi chú: Phân hiệu Long An
Mã ngành: 7140217_LA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.43
Ghi chú: Phân hiệu Long An
Mã ngành: 7140217_LA
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 24.56
Ghi chú: Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.37
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.57
Mã ngành: 7140232
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D02; D78; D80
Điểm chuẩn 2024: 23.69
Mã ngành: 7140232
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D02; D78; D80
Điểm chuẩn 2024: 26.57
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D78
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.23
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D02; D78; D80
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D02; D78; D80
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D78; D96; DD2
Điểm chuẩn 2024: 25.02
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D78; D96; DD2
Điểm chuẩn 2024: 27.57
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.29
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.17
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 24.29
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D10; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 25.17
Mã ngành: 7310501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D10; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 27.03
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D78
Điểm chuẩn 2024: 24.42
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D78
Điểm chuẩn 2024: 26.37
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 25.28
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 22.21
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 27.5