Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D78 - Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D78 - Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D78 - Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM

Mã trường: SPS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D01; D7828.6
Học BạC00; D01; D7828.92
Thi RiêngC00; D01; D7825.6Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
7140217_LASư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D01; D7827.2Phân hiệu Long An
Học BạC00; D01; D7828.43Phân hiệu Long An
Thi RiêngC00; D01; D7824.56Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
7140219Sư phạm Địa lýĐT THPTC00; C04; D15; D7828.37
Học BạC00; C04; D15; D7828.57
7140232Sư phạm Tiếng NgaĐT THPTD01; D02; D78; D8023.69
Học BạD01; D02; D78; D8026.57
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýĐT THPTC00; C19; C20; D7827.75
Học BạC00; C19; C20; D7828.23
7220202Ngôn ngữ NgaĐT THPTD01; D02; D78; D8022
Học BạD01; D02; D78; D8026.2
7220210Ngôn ngữ Hàn quốcĐT THPTD01; D78; D96; DD225.02
Học BạD01; D78; D96; DD227.57
Thi RiêngD01; D78; D9622.29Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
7229030Văn họcĐT THPTC00; D01; D7826.62
Học BạC00; D01; D7828.17
Thi RiêngC00; D01; D7824.29Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
7310501Địa lý họcĐT THPTC00; D10; D15; D7825.17
Học BạC00; D10; D15; D7827.03
7310601Quốc tế họcĐT THPTD01; D14; D7824.42
Học BạD01; D14; D7826.37
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; D01; D7825.28
Học BạC00; D01; D7827.2
Thi RiêngC00; D01; D7822.21Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
7810101Du lịchĐT THPTC00; C04; D01; D7825.25
Học BạC00; C04; D01; D7827.5
Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 28.92

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217_LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Ghi chú: Phân hiệu Long An

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217_LA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 28.43

Ghi chú: Phân hiệu Long An

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217_LA

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 24.56

Ghi chú: Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 28.37

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 28.57

Sư phạm Tiếng Nga

Mã ngành: 7140232

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02; D78; D80

Điểm chuẩn 2024: 23.69

Sư phạm Tiếng Nga

Mã ngành: 7140232

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D02; D78; D80

Điểm chuẩn 2024: 26.57

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D78

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D78

Điểm chuẩn 2024: 28.23

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02; D78; D80

Điểm chuẩn 2024: 22

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D02; D78; D80

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Ngôn ngữ Hàn quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D78; D96; DD2

Điểm chuẩn 2024: 25.02

Ngôn ngữ Hàn quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D78; D96; DD2

Điểm chuẩn 2024: 27.57

Ngôn ngữ Hàn quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: D01; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.29

Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 26.62

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 28.17

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 24.29

Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D10; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 25.17

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D10; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 27.03

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D78

Điểm chuẩn 2024: 24.42

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D78

Điểm chuẩn 2024: 26.37

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 25.28

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 22.21

Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 27.5