Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310601 | Quốc tế học | ĐT THPT | C00; C20; D01; D78 | 17 | |
Học Bạ | C00; C20; D01; D78 | 19 | |||
7310608 | Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học) | ĐT THPT | C00; D01; D78; D96 | 17 | |
Học Bạ | C00; D01; D78; D96 | 23 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C20; D01; D78 | 20.5 | |
Học Bạ | C00; C20; D01; D78 | 25 |
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 25