Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; A01; D15; D78 | 22.9 | |
Học Bạ | D01; A01; D15; D78 | 25 | |||
Học Bạ | D01; A01; D15; D78 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | D01; A01; D15; D78 | 25 | |||
Học Bạ | D01; A01; D15; D78 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04; A01; D78 | 23.3 | |
Học Bạ | D01; D04; A01; D78 | 25 | |||
Học Bạ | D01; D04; A01; D78 | 8.8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | D01; D04; A01; D78 | 25 | |||
Học Bạ | D01; D04; A01; D78 | 8.8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01; A01; D15; D78 | 21.5 | |
Học Bạ | D01; A01; D15; D78 | 25 | |||
Học Bạ | D01; A01; D15; D78 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | D01; A01; D15; D78 | 25 | |||
Học Bạ | D01; A01; D15; D78 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7310206 | Quan hệ quốc tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D78 | 22.3 | |
Học Bạ | C14; C00; D01; D78 | 22 | |||
Học Bạ | C14; C00; D01; D78 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C14; C00; D01; D78 | 22 | |||
Học Bạ | C14; C00; D01; D78 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | D01; D14; D15; D78 | 21 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; D78 | 22 | |||
Học Bạ | D01; D14; D15; D78 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | D01; D14; D15; D78 | 22 | |||
Học Bạ | D01; D14; D15; D78 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; A01; D78
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; A01; D78
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; A01; D78
Điểm chuẩn 2024: 8.8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; A01; D78
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; A01; D78
Điểm chuẩn 2024: 8.8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 8.2
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 8.2
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm