Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp D78 - Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp D78 - Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D78 - Trường Đại học Thủ Dầu Một

Mã trường: TDM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; A01; D15; D7822.9
Học BạD01; A01; D15; D7825
Học BạD01; A01; D15; D788.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; A01; D15; D7825
Học BạD01; A01; D15; D788.5HSG 1 trong 3 năm
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D04; A01; D7823.3
Học BạD01; D04; A01; D7825
Học BạD01; D04; A01; D788.8HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; D04; A01; D7825
Học BạD01; D04; A01; D788.8HSG 1 trong 3 năm
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; A01; D15; D7821.5
Học BạD01; A01; D15; D7825
Học BạD01; A01; D15; D788.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; A01; D15; D7825
Học BạD01; A01; D15; D788.5HSG 1 trong 3 năm
7310206Quan hệ quốc tếĐT THPTA00; C00; D01; D7822.3
Học BạC14; C00; D01; D7822
Học BạC14; C00; D01; D788HSG 1 trong 3 năm
Học BạC14; C00; D01; D7822
Học BạC14; C00; D01; D788HSG 1 trong 3 năm
7810101Du lịchĐT THPTD01; D14; D15; D7821
Học BạD01; D14; D15; D7822
Học BạD01; D14; D15; D788.2HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; D14; D15; D7822
Học BạD01; D14; D15; D788.2HSG 1 trong 3 năm
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 22.9

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; A01; D78

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; A01; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; A01; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; A01; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; A01; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 22

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 22

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 21

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 22

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 22

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm