Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DAD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340404 | Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
ĐGNL HCM | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A07; C00; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
Thi Riêng | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
Kết Hợp | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
Ưu Tiên | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
CCQT | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
7340406 | Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
ĐGNL HCM | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A07; C00; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
Thi Riêng | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
Kết Hợp | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
Ưu Tiên | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
CCQT | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | ||||
7380101 | Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | C00; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25 | ||||
Thi Riêng | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
Kết Hợp | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
Ưu Tiên | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
CCQT | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
7380107 | Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | C00; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25 | ||||
Thi Riêng | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
Kết Hợp | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
Ưu Tiên | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
CCQT | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
7380107DL | Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||
ĐGNL HCM | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
Học Bạ | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
Thi Riêng | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
Kết Hợp | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
Ưu Tiên | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
CCQT | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | ||||
7480106 | Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
CCQT | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
CCQT | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
CCQT | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
7480201DL | Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Phân hiệu tại Đắk Lắk |
ĐT THPT | X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
CCQT | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
7480207 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 |
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C00; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C00; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107DL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107DL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107DL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107DL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk
Mã ngành: 7480201DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DL
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DL
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DL
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480207
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024: