Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A07; C00; D01; D09; D14; X25; X01; X02; X78 | 15 | |||
2 | Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A07; C00; D01; D09; D14; X25; X01; X02; X78 | 15 | |||
3 | Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 15 | |||
4 | Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 15 | |||
A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
5 | Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
6 | Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 15 | |||
7 | Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
8 | Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 15 | |||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
9 | Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
10 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A07; C00; D01; D09; D14; X25; X01; X02; X78 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
2 | Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A07; C00; D01; D09; D14; X25; X01; X02; X78 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
3 | Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
4 | Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | 6.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
5 | Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
6 | Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
7 | Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
8 | Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
9 | Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
10 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |