Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310104 | Kinh tế đầu tư | ĐT THPT | A01; D01 | 24.64 | |
ĐT THPT | D84 | ||||
Kết Hợp | A01; D01 | 25.67 | |||
Kết Hợp | D84 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01; D01 | 24.31 | |
ĐT THPT | D84 | ||||
Kết Hợp | A01; D01 | 25 | |||
Kết Hợp | D84 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84 | ||||
73401012 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | ĐT THPT | A01; D01; D84 | ||
Kết Hợp | A01; D01; D84 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A01; D01 | 25.33 | |
ĐT THPT | D84 | ||||
Kết Hợp | A01; D01 | 25.3 | |||
Kết Hợp | D84 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A01; D01 | 24.74 | |
ĐT THPT | D84 | ||||
Kết Hợp | A01; D01 | 25.04 | |||
Kết Hợp | D84 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A01; D01 | 24.01 | |
ĐT THPT | D84 | ||||
Kết Hợp | A01; D01 | 25.17 | |||
Kết Hợp | D84 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84 | ||||
7340301TA | Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; D01; D84 | ||
Kết Hợp | A01; D01; D84 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84 | ||||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A01; D01 | 24.45 | |
ĐT THPT | D84 | ||||
Kết Hợp | A01; D01 | 25.81 | |||
Kết Hợp | D84 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84 | ||||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A01; D01 | 24.8 | |
ĐT THPT | D84 | ||||
Kết Hợp | A01; D01 | 25.74 | |||
Kết Hợp | D84 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84 | ||||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A01; D01 | 24.01 | |
ĐT THPT | D84 | ||||
Kết Hợp | A01; D01 | 24.73 | |||
Kết Hợp | D84 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | D01 | 25.89 | |
ĐT THPT | A01; D84 | ||||
Kết Hợp | A01; D01 | 27 | |||
Kết Hợp | D84 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84 |
Mã ngành: 7310104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.64
Mã ngành: 7310104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310104
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.67
Mã ngành: 7310104
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.31
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 73401012
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 73401012
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 73401012
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.33
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.74
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.04
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.01
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301TA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301TA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.81
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.74
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.01
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.73
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.89
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: