Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D84 - Toán, Tiếng Anh; GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D84 - Toán, Tiếng Anh; GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D84 - Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội

Mã trường: DCN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310104Kinh tế đầu tưĐT THPTA01; D0124.64
ĐT THPTD84
Kết HợpA01; D0125.67
Kết HợpD84
Ưu TiênA01; D01; D84
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA01; D0124.31
ĐT THPTD84
Kết HợpA01; D0125
Kết HợpD84
Ưu TiênA01; D01; D84
73401012Phân tích dữ liệu kinh doanhĐT THPTA01; D01; D84
Kết HợpA01; D01; D84
Ưu TiênA01; D01; D84
7340115MarketingĐT THPTA01; D0125.33
ĐT THPTD84
Kết HợpA01; D0125.3
Kết HợpD84
Ưu TiênA01; D01; D84
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA01; D0124.74
ĐT THPTD84
Kết HợpA01; D0125.04
Kết HợpD84
Ưu TiênA01; D01; D84
7340301Kế toánĐT THPTA01; D0124.01
ĐT THPTD84
Kết HợpA01; D0125.17
Kết HợpD84
Ưu TiênA01; D01; D84
7340301TAKế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTA01; D01; D84
Kết HợpA01; D01; D84
Ưu TiênA01; D01; D84
7340302Kiểm toánĐT THPTA01; D0124.45
ĐT THPTD84
Kết HợpA01; D0125.81
Kết HợpD84
Ưu TiênA01; D01; D84
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA01; D0124.8
ĐT THPTD84
Kết HợpA01; D0125.74
Kết HợpD84
Ưu TiênA01; D01; D84
7340406Quản trị văn phòngĐT THPTA01; D0124.01
ĐT THPTD84
Kết HợpA01; D0124.73
Kết HợpD84
Ưu TiênA01; D01; D84
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTD0125.89
ĐT THPTA01; D84
Kết HợpA01; D0127
Kết HợpD84
Ưu TiênA01; D01; D84
Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.64

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.67

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.31

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 73401012

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 73401012

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 73401012

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.33

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.74

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.04

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.01

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.17

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.45

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.81

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.74

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.01

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.73

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.89

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: