Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế đầu tư | A01; D01; X25 | 21.25 | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; X25 | 20.25 | |||
| 3 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01; D01; X25 | 20 | |||
| 4 | Marketing | A01; D01; X25 | 22.5 | |||
| 5 | Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; X25 | 20.75 | |||
| 6 | Kế toán | A01; D01; X25 | 20 | |||
| 7 | Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh) | A01; D01; X25 | 20.25 | |||
| 8 | Kiểm toán | A01; D01; X25 | 20 | |||
| 9 | Quản trị nhân lực | A01; D01; X25 | 21.25 | |||
| 10 | Quản trị văn phòng | A01; D01; X25 | 20 | |||
| 11 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; X25 | 22.76 | |||