Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101P | Kinh tế quốc tế (P - Bản tiếng Anh) | Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7310101S | Kinh tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế; - Chuyên ngành Kinh tế đầu tư; - Chuyên ngành Kinh tế phát triển. | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7310107S | Thống kê kinh tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Thống kê kinh tế - xã hội | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7310205S | Quản lý nhà nước (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Kinh tế chính trị; - Chuyên ngành Hành chính công. | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7340101P | Quản trị kinh doanh (P - Bản tiếng Anh): - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics; - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát; - Chuyên ngành Kinh doanh số. | Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7340101S | Quản trị kinh doanh (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics; - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát; - Chuyên ngành Kinh doanh số. | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7340115E | Marketing số (E - Toàn phần tiếng Anh) | Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7340115P | Marketing (P - Bản tiếng Anh): - Chuyên ngành Truyền thông Marketing; - Chuyên ngành Quản trị Marketing. | Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7340115S | Marketing (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Marketing số; - Chuyên ngành Truyền thông Marketing; - Chuyên ngành Quản trị Marketing. | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7340120E | Ngoại thương (E - Toàn phần tiếng Anh) | Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7340120P | Kinh doanh giao nhận và vận tải quốc tế (P - Bản tiếng Anh) | Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7340120QT | Chương trình cử nhân liên kết quốc tế | Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7340120S | Kinh doanh quốc tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Ngoại thương; - Chuyên ngành Kinh doanh giao nhận và vận tải quốc tế. | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7340121S | Kinh doanh thương mại (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7340122E | Thương mại điện tử (E - Toàn phần tiếng Anh) | Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7340122S | Thương mại điện tử (S - Tiêu chuẩn) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7340201P | Tài chính - Ngân hàng (P - Bản tiếng Anh): - Chuyên ngành Tài chính quốc tế; - Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; - Chuyên ngành Ngân hàng. | Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7340201S | Tài chính - Ngân hàng (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Tài chính quốc tế; - Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; - Chuyên ngành Ngân hàng. | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7340205P | Công nghệ tài chính (P - Bản tiếng Anh) | Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7340205S | Công nghệ tài chính (S - Tiêu chuẩn) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7340301P | Kế toán tích hợp chương trình quốc tế ICAEW | Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7340301S | Kế toán (S - Tiêu chuẩn) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7340302P | Kiểm toán tích hợp chương trình quốc tế ACCA | Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7340302S | Kiểm toán (S - Tiêu chuẩn) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7340404P | Quản trị nguồn nhân lực (P - Bản tiếng Anh): - Chuyên ngành Kinh doanh số; - Chuyên ngành Quản trị tài chính. | Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7340404S | Quản trị nguồn nhân lực (S - Tiêu chuẩn) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7340405P | Hệ thống thông tin quản lý (P - Bản tiếng Anh) | Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7340405S | Hệ thống thông tin quản lý (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh; - Chuyên ngành Ứng dụng trí tuệ nhân tạo; - Chuyên ngành Tin học quản lý. | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7380101S | Luật (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Luật học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7380107P | Luật thương mại quốc tế (P - Bản tiếng Anh) | Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7380107S | Luật Kinh tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế; - Chuyên ngành Luật Kinh doanh. | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7460108S | Khoa học dữ liệu (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7810103P | Quản trị kinh doanh du lịch (P - Bản tiếng Anh) | Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7810103S | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch; - Chuyên ngành Quản trị sự kiện. | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7810201P | Quản trị khách sạn (P - Bản tiếng Anh) | Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||
7810201S | Quản trị khách sạn (S - Tiêu chuẩn) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
Mã ngành: 7310101P
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101S
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310107S
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205S
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101P
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101S
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115P
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115S
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120P
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120S
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121S
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122S
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201P
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201S
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205P
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205S
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301P
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301S
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302P
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302S
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404P
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404S
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405P
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405S
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101S
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107P
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107S
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108S
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103P
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103S
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201P
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201S
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024: