Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp X25, D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp X25, D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X25, D84 - Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng

Mã trường: DDQ

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101PKinh tế quốc tế (P - Bản tiếng Anh)Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
7310101SKinh tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế; - Chuyên ngành Kinh tế đầu tư; - Chuyên ngành Kinh tế phát triển.ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
7310107SThống kê kinh tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Thống kê kinh tế - xã hộiĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
7310205SQuản lý nhà nước (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Kinh tế chính trị; - Chuyên ngành Hành chính công.ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
7340101PQuản trị kinh doanh (P - Bản tiếng Anh): - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics; - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát; - Chuyên ngành Kinh doanh số.Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
7340101SQuản trị kinh doanh (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics; - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát; - Chuyên ngành Kinh doanh số.ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
7340115EMarketing số (E - Toàn phần tiếng Anh)Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
7340115PMarketing (P - Bản tiếng Anh): - Chuyên ngành Truyền thông Marketing; - Chuyên ngành Quản trị Marketing.Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
7340115SMarketing (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Marketing số; - Chuyên ngành Truyền thông Marketing; - Chuyên ngành Quản trị Marketing.ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
7340120ENgoại thương (E - Toàn phần tiếng Anh)Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
7340120PKinh doanh giao nhận và vận tải quốc tế (P - Bản tiếng Anh)Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
7340120QTChương trình cử nhân liên kết quốc tếHọc BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
7340120SKinh doanh quốc tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Ngoại thương; - Chuyên ngành Kinh doanh giao nhận và vận tải quốc tế.ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
7340121SKinh doanh thương mại (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
7340122EThương mại điện tử (E - Toàn phần tiếng Anh)Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
7340122SThương mại điện tử (S - Tiêu chuẩn)ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
7340201PTài chính - Ngân hàng (P - Bản tiếng Anh): - Chuyên ngành Tài chính quốc tế; - Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; - Chuyên ngành Ngân hàng.Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
7340201STài chính - Ngân hàng (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Tài chính quốc tế; - Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; - Chuyên ngành Ngân hàng.ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
7340205PCông nghệ tài chính (P - Bản tiếng Anh)Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
7340205SCông nghệ tài chính (S - Tiêu chuẩn)ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
7340301PKế toán tích hợp chương trình quốc tế ICAEWHọc BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
7340301SKế toán (S - Tiêu chuẩn)ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
7340302PKiểm toán tích hợp chương trình quốc tế ACCAHọc BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
7340302SKiểm toán (S - Tiêu chuẩn)ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
7340404PQuản trị nguồn nhân lực (P - Bản tiếng Anh): - Chuyên ngành Kinh doanh số; - Chuyên ngành Quản trị tài chính.Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
7340404SQuản trị nguồn nhân lực (S - Tiêu chuẩn)ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
7340405PHệ thống thông tin quản lý (P - Bản tiếng Anh)Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
7340405SHệ thống thông tin quản lý (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh; - Chuyên ngành Ứng dụng trí tuệ nhân tạo; - Chuyên ngành Tin học quản lý.ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
7380101SLuật (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Luật họcĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
7380107PLuật thương mại quốc tế (P - Bản tiếng Anh)Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
7380107SLuật Kinh tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế; - Chuyên ngành Luật Kinh doanh.ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
7460108SKhoa học dữ liệu (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
7810103PQuản trị kinh doanh du lịch (P - Bản tiếng Anh)Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
7810103SQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch; - Chuyên ngành Quản trị sự kiện.ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
7810201PQuản trị khách sạn (P - Bản tiếng Anh)Học BạA00; A01; D01; D07; X25; X26
7810201SQuản trị khách sạn (S - Tiêu chuẩn)ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
Kinh tế quốc tế (P - Bản tiếng Anh)

Mã ngành: 7310101P

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế; - Chuyên ngành Kinh tế đầu tư; - Chuyên ngành Kinh tế phát triển.

Mã ngành: 7310101S

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thống kê kinh tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Thống kê kinh tế - xã hội

Mã ngành: 7310107S

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Kinh tế chính trị; - Chuyên ngành Hành chính công.

Mã ngành: 7310205S

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (P - Bản tiếng Anh): - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics; - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát; - Chuyên ngành Kinh doanh số.

Mã ngành: 7340101P

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics; - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát; - Chuyên ngành Kinh doanh số.

Mã ngành: 7340101S

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Marketing số (E - Toàn phần tiếng Anh)

Mã ngành: 7340115E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (P - Bản tiếng Anh): - Chuyên ngành Truyền thông Marketing; - Chuyên ngành Quản trị Marketing.

Mã ngành: 7340115P

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Marketing số; - Chuyên ngành Truyền thông Marketing; - Chuyên ngành Quản trị Marketing.

Mã ngành: 7340115S

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Ngoại thương (E - Toàn phần tiếng Anh)

Mã ngành: 7340120E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh giao nhận và vận tải quốc tế (P - Bản tiếng Anh)

Mã ngành: 7340120P

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình cử nhân liên kết quốc tế

Mã ngành: 7340120QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Ngoại thương; - Chuyên ngành Kinh doanh giao nhận và vận tải quốc tế.

Mã ngành: 7340120S

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121S

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (E - Toàn phần tiếng Anh)

Mã ngành: 7340122E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (S - Tiêu chuẩn)

Mã ngành: 7340122S

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (P - Bản tiếng Anh): - Chuyên ngành Tài chính quốc tế; - Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; - Chuyên ngành Ngân hàng.

Mã ngành: 7340201P

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Tài chính quốc tế; - Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; - Chuyên ngành Ngân hàng.

Mã ngành: 7340201S

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (P - Bản tiếng Anh)

Mã ngành: 7340205P

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (S - Tiêu chuẩn)

Mã ngành: 7340205S

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán tích hợp chương trình quốc tế ICAEW

Mã ngành: 7340301P

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (S - Tiêu chuẩn)

Mã ngành: 7340301S

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán tích hợp chương trình quốc tế ACCA

Mã ngành: 7340302P

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán (S - Tiêu chuẩn)

Mã ngành: 7340302S

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nguồn nhân lực (P - Bản tiếng Anh): - Chuyên ngành Kinh doanh số; - Chuyên ngành Quản trị tài chính.

Mã ngành: 7340404P

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nguồn nhân lực (S - Tiêu chuẩn)

Mã ngành: 7340404S

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý (P - Bản tiếng Anh)

Mã ngành: 7340405P

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh; - Chuyên ngành Ứng dụng trí tuệ nhân tạo; - Chuyên ngành Tin học quản lý.

Mã ngành: 7340405S

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Luật (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Luật học

Mã ngành: 7380101S

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế (P - Bản tiếng Anh)

Mã ngành: 7380107P

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế; - Chuyên ngành Luật Kinh doanh.

Mã ngành: 7380107S

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh

Mã ngành: 7460108S

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh du lịch (P - Bản tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103P

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch; - Chuyên ngành Quản trị sự kiện.

Mã ngành: 7810103S

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (P - Bản tiếng Anh)

Mã ngành: 7810201P

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (S - Tiêu chuẩn)

Mã ngành: 7810201S

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024: