Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A02; X25; C01 | 15 | |||
2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; X25; X78; D15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A02; X25; C01 | 18 | |||
2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; X25; X78; D15 | 18 |