Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DLA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ĐT THPT | A00; A02; C01 | 15 | |
ĐT THPT | X25 | ||||
Học Bạ | A00; A02; C01 | 18 | |||
Học Bạ | X25 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01; D15 | 17 | |
ĐT THPT | X25; X78 | ||||
Học Bạ | D01; D15 | 18 | |||
Học Bạ | X25; X78 |
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X25; X78
Điểm chuẩn 2024: