Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DNC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 16 | |
ĐT THPT | A01; X78; X25; X26 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 18 | |||
Học Bạ | A01; X78; X25; X26 | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D14; D15; X78; X25; X26 | ||||
7340116 | Bất động sản | ĐT THPT | A00; B00; C05; C08 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D01; D84; X26 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C05; C08 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D01; D84; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; D84; X26 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn) | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
7480102 | Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D14; D5; X25; Y07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D14; D5; X25; Y07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D14; D5; X25; Y07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D14; D5; X25; Y07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07 | ||||
7810202 | QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D14; D5; X25; Y07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D14; D5; X25; Y07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; X78; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; X78; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; X78; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C05; C08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D01; D84; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C05; C08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D01; D84; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; D84; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
Điểm chuẩn 2024: