Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp X25, D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp X25, D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X25, D84 - Trường Đại học Nam Cần Thơ

Mã trường: DNC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D1516
ĐT THPTA01; X78; X25; X26
Học BạD01; D14; D1518
Học BạA01; X78; X25; X26
Kết HợpA01; D01; D14; D15; X78; X25; X26
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; B00; C05; C0816
ĐT THPTC03; C04; D01; D84; X26
Học BạA00; B00; C05; C0818
Học BạC03; C04; D01; D84; X26
Kết HợpA00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; D84; X26
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; A0216
ĐT THPTC01; D01; D84; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; A0218
Học BạC01; D01; D84; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
7480101Khoa học máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)ĐT THPTA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
7480102Mạng máy tính & truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; A0216
ĐT THPTC01; D01; D84; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; A0218
Học BạC01; D01; D84; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; A0216
ĐT THPTC01; D01; D84; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; A0218
Học BạC01; D01; D84; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; A0216
ĐT THPTC01; D01; D84; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; A0218
Học BạC01; D01; D84; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; C00; D0116
ĐT THPTC03; D14; D5; X25; Y07
Học BạA00; A01; C00; D0118
Học BạC03; D14; D5; X25; Y07
Kết HợpA00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; C00; D0116
ĐT THPTC03; D14; D5; X25; Y07
Học BạA00; A01; C00; D0118
Học BạC03; D14; D5; X25; Y07
Kết HợpA00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
7810202QT nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTA00; A01; C00; D0116
ĐT THPTC03; D14; D5; X25; Y07
Học BạA00; A01; C00; D0118
Học BạC03; D14; D5; X25; Y07
Kết HợpA00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X78; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X78; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; X78; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C05; C08

Điểm chuẩn 2024: 16

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D01; D84; X26

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C05; C08

Điểm chuẩn 2024: 18

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D01; D84; X26

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; D84; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 16

Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024: